Hồi 268: Lời Nguyền Trong Bụi Gai

“Sống sót chưa chắc là thoát. Có kẻ thoát được lưỡi giáo – nhưng không thoát khỏi móng vuốt của đất.” “Kẻ nào mang máu kẻ thù trong người – đất sẽ khiến máu ấy phát độc.”

Đêm xuống, khu rừng Quang Xuyên chìm trong một sự tĩnh mịch đáng sợ sau trận tập kích tàn khốc của Phạm Ngũ Lão. Màn đêm dày đặc như mực, nuốt chửng mọi ánh sáng, biến vạn vật thành những bóng đen lờ mờ, quỷ quái, nơi chỉ có tiếng côn trùng kêu ri ri và tiếng gió rít qua kẽ lá. Một nhóm 7 tên lính Nguyên, những kẻ may mắn hoặc bất hạnh sống sót, mang theo nỗi kinh hoàng tột độ, đang rút lui trong hoảng loạn về phía tây nam, men theo bìa rừng. Thân thể chúng rệu rã, kiệt quệ, mỗi bước chân đều nặng trĩu nỗi sợ hãi. Cả nhóm đều bị thương tích đầy mình – kẻ thì bị cọc tre đâm vào vai, máu thấm đẫm áo, đau nhức từng cơn; kẻ bị móc da bụng, rách toác, phơi bày cả nội tạng, vết thương rỉ máu không ngừng; và đặc biệt có một tên bị xước chân bởi cọc tẩm nhựa độc nhưng hắn chưa phát hiện ra, vẫn đang cố gắng lê bước, từng tế bào trong cơ thể đã bắt đầu nhiễm độc. Nỗi sợ hãi tột cùng hiện rõ trên từng khuôn mặt hốc hác, xám xịt, từng ánh mắt thất thần, phản chiếu sự tuyệt vọng đang gặm nhấm linh hồn chúng. Trong bóng tối dày đặc, chúng lần mò vào một bụi rậm đầy gai góc, thân cây khô cứng, gai nhọn hoắt tua tủa như những móng vuốt quỷ dữ giăng bẫy chờ đợi. Mưa bụi bắt đầu nặng hạt, lất phất rơi xuống, hòa vào không khí lạnh lẽo, khiến khu rừng càng trở nên u ám và rùng rợn, như một nấm mồ khổng lồ sắp nuốt chửng chúng. Tiếng mưa rơi lộp bộp trên lá, tiếng lá cây xào xạc, cùng tiếng gió rít qua kẽ lá như nuốt chửng mọi tiếng nói, tiếng thở dốc nặng nhọc của chúng, khiến chúng càng thêm tuyệt vọng và cô độc, hoàn toàn bị bỏ rơi giữa vòng vây của tự nhiên. Chúng không biết rằng, chính mảnh đất này đang giăng bẫy chờ chúng, không bằng gươm giáo, mà bằng nỗi sợ hãi và sự điên loạn.

Chẳng bao lâu sau, dấu hiệu của chất độc bắt đầu phát tác, một cách chậm rãi nhưng chắc chắn. Tên lính bị xước chân bởi cọc tre tẩm độc, tưởng chừng như chỉ là vết thương nhẹ, đột nhiên bắt đầu sốt cao, toàn thân nóng ran như lửa đốt, mồ hôi vã ra như tắm, đôi mắt đỏ ngầu, trợn ngược, mất đi ánh nhìn của một người sống. Hắn bắt đầu la hét giữa đêm, những tiếng kêu thảm thiết, xé nát sự tĩnh mịch, nói mê sảng bằng tiếng Mông Cổ cổ, những lời nói vô nghĩa về nỗi kinh hoàng của chiến trường, về những linh hồn oan khuất đang truy đuổi hắn. Hắn gào thét, giọng khản đặc: “Đầm lầy trồi lên! Ngựa bị lôi đi! Gươm biến thành rắn! Chúng nó đang tới! Cứu ta với!” Mắt hắn nhìn thẳng vào ánh lửa bập bùng từ ngọn đuốc yếu ớt của đồng đội, nhưng đôi mắt vô hồn ấy không còn thấy gì, chỉ là một khoảng không vô định, đầy rẫy những ảo ảnh kinh hoàng. Một đồng đội, vì lo lắng cho số phận của hắn, lại gần xem xét tình hình, khuôn mặt lộ rõ vẻ mệt mỏi và sợ hãi. Ngay lập tức, tên lính bị trúng độc, trong cơn mê sảng và điên loạn tột cùng, bất ngờ vùng dậy, quật ngã người đồng đội rồi cắn mạnh vào cổ hắn. Máu tươi phun ra như mạch đứt, bắn tung tóe vào màn đêm, nhuộm đỏ cả một khoảng không, cảnh tượng kinh hoàng khiến những kẻ còn lại hóa đá. Người đồng đội gục xuống, giãy giụa rồi tắt thở trong đau đớn, không kịp hiểu chuyện gì đang xảy ra, chỉ là một cái chết đột ngột và tàn nhẫn.

Cuộc tàn sát giữa rừng bắt đầu, nhưng kẻ ra tay lại không phải là quân Đại Việt, mà là chính những nỗi điên loạn do mảnh đất này gây ra, do nỗi sợ hãi đã ăn sâu vào tâm trí chúng. Một tên khác, vì quá mệt mỏi và kiệt sức, không thể chịu đựng thêm được nữa, vừa ngủ gật thì bị người bạn bên cạnh đâm chết bởi một nhát dao chí mạng, không chút thương tiếc. Trong cơn hoảng loạn và ảo giác, tên này tưởng rằng đó là người Việt đang tấn công, không thể phân biệt được bạn hay thù, không còn chút tỉnh táo nào. Hai tên còn lại, chứng kiến cảnh tượng kinh hoàng của những cái chết đầy bí ẩn và ghê rợn, bắt đầu cãi nhau dữ dội về hướng chạy trốn, mỗi người đều muốn tìm cho mình một con đường sống riêng, một hy vọng mong manh. Rồi chúng vật nhau giữa bụi gai, trong sự điên loạn và tuyệt vọng tột cùng, không còn kiểm soát được bản thân. Trong lúc giằng co, cả hai cùng bị xiên vào những cọc gỗ mục nát, những chiếc cọc vốn là hàng rào của dân làng, giờ đây trở thành vũ khí giết chết chúng, một cái chết đầy bi thảm và vô nghĩa, không thể tránh khỏi. Đến sáng, khi những tia nắng yếu ớt đầu tiên len lỏi qua kẽ lá, soi rọi vào khung cảnh hoang tàn, chỉ còn một tên lính sống sót. Hắn ngồi co ro, ôm đầu, thân thể run rẩy bần bật, đôi mắt hắn không còn con ngươi, chỉ còn tròng trắng bạc dã, hoàn toàn mất trí, hắn ôm chặt lấy xác bạn bè, tiếng khóc yếu ớt vang lên giữa sự tĩnh lặng của khu rừng, tiếng khóc của một kẻ đã đánh mất tất cả.

Những hình ảnh đặc tả hiện rõ sự tàn khốc của số phận và lời nguyền của mảnh đất. Bụi gai rậm rạp mọc trên đất đỏ thẫm, những vết máu khô trên từng chiếc lá như vệt mực vẽ nên một bức tranh bi tráng về cái chết, về sự trả giá của kẻ xâm lược. Một xác giặc chết ngồi, lưng tựa vào gốc cây, miệng há hốc – trong miệng là xác một con cóc chết, khô quắt, do hắn nhét vào khi mê sảng, một hình ảnh ám ảnh đến rợn người, biểu tượng cho sự điên loạn tột cùng. Xác cuối cùng nằm quặt quẹo như rắn lột da, hai mắt mở trừng trừng, máu đông quanh miệng, trên trán có vết trầy hình chữ “phản” (反 – phản bội, chống đối), do chính móng tay hắn cào ra trong cơn điên loạn, một lời nguyền rủa từ chính bản thân hắn, khắc ghi tội lỗi và nỗi sợ hãi.

Tên sống sót cuối cùng gào lên với bóng tối, với khu rừng, với số phận, giọng nói hắn khản đặc, đầy tuyệt vọng và điên loạn, vang vọng giữa không gian tĩnh mịch: “Đây không phải đất! Đây là linh hồn thù hận đội cỏ lên mà giết chúng ta! Đất này có linh hồn! Nó muốn nuốt chửng chúng ta! Nó muốn chúng ta phải chết!” Trong ảo giác tột cùng, hắn thấy những cọc tre mọc từ đất, uốn cong như những con rắn khổng lồ, trườn vào ngực từng người bạn của hắn, siết chặt lấy họ, từ từ nuốt chửng họ. Không ai giết hắn – hắn tự đập đầu vào đá, một hòn đá to tướng, cứng nhắc, cho đến khi bất tỉnh, chết dần chết mòn trong cơn đau đớn và sợ hãi. Hắn đã chọn cái chết để thoát khỏi nỗi ám ảnh kinh hoàng, thoát khỏi lời nguyền của mảnh đất này.

Sáng hôm sau, khi những tia nắng yếu ớt đầu tiên của ngày mới vừa ló dạng, rọi sáng vào khu rừng, một tổ dân binh đi săn hoẵng tình cờ phát hiện cả 7 xác giặc chất đống giữa bụi gai, máu thấm đẫm đất, như lễ vật dâng cho rừng xanh, cho thần đất. Lão thợ săn, người có kinh nghiệm rừng sâu, nhìn kỹ, đôi mắt lão khẽ nheo lại, khuôn mặt đầy suy tư. Lão khẽ nói, giọng trầm đục, đầy sự thấu hiểu về ý nghĩa của những gì mình đang chứng kiến: “Không ai giết họ cả. Chỉ có đất không cho họ sống. Đất này không dung thứ kẻ thù.” Ông lấy dao, khắc lên gốc cây gần đó chữ “Trảm” (斬 – chém, giết), một dấu hiệu thầm lặng của sự kết liễu, một lời tuyên bố về công lý, rồi bỏ đi, không báo ai – vì “thứ ấy không cần lập công, nó là sự trả giá của đất trời, là lời nguyền không thể phá giải.” Đây là một lời nhắc nhở về sức mạnh thiêng liêng của mảnh đất Đại Việt, nơi mọi kẻ thù đều phải trả giá bằng máu và linh hồn.