Hồi 269: Kẻ Cõng Xác Về Bắc

 “Sống sót chưa chắc là thoát. Có kẻ thoát được lưỡi giáo – nhưng không thoát khỏi móng vuốt của đất.” “Kẻ nào mang máu kẻ thù trong người – đất sẽ khiến máu ấy phát độc.”

Buổi sớm tinh mơ tại chân núi Từ Lĩnh, những lớp sương mù dày đặc và lạnh lẽo bao phủ cảnh vật, biến mọi thứ thành một bức tranh thủy mặc u ám, một màu trắng xóa mờ ảo, đầy vẻ ma mị. Không khí đặc quánh hơi ẩm và cái lạnh cắt da thịt, báo hiệu một ngày mới nhưng đầy rẫy sự khắc nghiệt. Con đường đất mấp mô, gồ ghề, đầy đá sỏi và bùn lầy, uốn lượn như một con rắn khổng lồ hướng về phía bắc, như một sợi chỉ mỏng manh xuyên qua bìa rừng âm u, qua những cánh đồng cháy đen tro tàn còn vương vấn mùi khét, và những khe nước cạn trơ đáy, nơi chỉ còn lại những viên sỏi khô cằn. Trên con đường hoang vắng, lạnh lẽo và đầy tử khí ấy, một bóng người gù lưng, xiêu vẹo, thấp thoáng hiện ra trong màn sương mờ ảo. Đó là một tên lính Nguyên trạc ba mươi tuổi, thân hình rách nát, tơi tả, áo quần dính đầy bùn đất và máu khô, giờ đây đã chuyển sang màu nâu sẫm, in hằn dấu vết của những cuộc chạy trốn tuyệt vọng. Hắn đang cõng theo xác bạn trên lưng, một cái xác giờ đây chỉ còn là một khối nặng trĩu vô tri, được quấn sơ sài bằng một mảnh áo giáp cháy dở, giờ đây đã mủn nát và bốc mùi tử khí. Đầu cái xác ngả ra sau một cách bất lực, miệng há hốc, như đang cố gắng thốt lên một tiếng kêu cứu cuối cùng, tóc bết máu đã khô cứng, dính chặt vào khuôn mặt xanh xao, biến dạng. Gã lầm bầm từng bước, giọng nói khản đặc, lạc hẳn đi vì kiệt sức và nỗi ám ảnh, như một kẻ mất trí: “Không thể để ngươi ở lại… đất này sẽ nhai cả hồn ngươi… nó sẽ không buông tha ngươi… ta phải đưa ngươi về phương bắc… về với đất mẹ của chúng ta… nơi ngươi thuộc về…” Mỗi bước chân của hắn là một sự cố gắng tột độ, một sự giằng xé giữa thể xác và linh hồn, như thể đang mang theo cả một gánh nặng của tội lỗi và cái chết, một bản án không thể xóa bỏ.

Tên lính này, một kẻ có số phận nghiệt ngã, từng là lính hầu cận trung thành của tướng Sát Cáp Nhĩ – hắn thoát chết một cách tình cờ và đầy may mắn (hay bất hạnh?) nhờ bị lạc khi đi tìm nước trong cơn khát cháy cổ. Khi hắn quay về trại, một khung cảnh kinh hoàng, một địa ngục trần gian hiện ra trước mắt: cả trại đã bị cọc tre “xử tử” một cách thầm lặng và tàn nhẫn, không còn một bóng người sống sót, bạn thân nhất của hắn, người đã cùng hắn vào sinh ra tử bao trận, giờ đây chết cứng trong tư thế quỳ, đôi mắt mở trừng trừng như đang nhìn thẳng vào hắn, đầy trách móc và oán giận. Hắn không dám chôn bạn, không dám bỏ mặc cái xác giữa vùng đất thù địch này, nơi mà hắn tin rằng mọi linh hồn giặc đều bị nguyền rủa. Hắn chỉ biết ôm lấy cái xác lạnh ngắt, rồi cõng lên lưng – như mang theo xác tội lỗi của chính mình, một gánh nặng không chỉ về thể xác mà còn về tinh thần, một sự trừng phạt vĩnh viễn cho những gì quân giặc đã gây ra trên đất này. Mắt hắn khô khốc, không còn giọt lệ nào để rơi, chúng đã cạn khô vì nỗi sợ hãi và tuyệt vọng, tay run rẩy không ngừng, từng thớ thịt đều co giật, một chân bị gãy nhẹ nên đi khập khiễng, từng bước chân lê lết, nặng nề như một bóng ma đang bị kéo đi bởi cái chết, bởi lời nguyền của mảnh đất.

Trên con đường hành xác đầy ám ảnh và cô độc ấy, hắn gặp một đàn quạ đen sì, những kẻ chuyên ăn xác chết, chúng bay vờn quanh cái xác trên lưng hắn, kêu quạ quạ ghê rợn, tiếng kêu xé lòng giữa không gian tĩnh mịch, như những sứ giả của thần chết đang chờ đợi con mồi. Hắn gào lên, giọng khản đặc, tiếng hét yếu ớt nhưng đầy sự tuyệt vọng: “Không… không được ăn hắn… hắn chưa tới đất mẹ… chưa được yên nghỉ… Tránh ra! Cút ngay!” Qua những bãi lau sậy khô héo, cao quá đầu người, hắn thì thầm như cầu kinh, như sám hối tội lỗi, những lời nói thoát ra từ sâu thẳm tâm can: “Chúng ta từng đốt làng, giết trẻ con, tàn sát dân lành, cướp bóc tài sản… nhưng chỉ là vì lệnh… phải không? Chúng ta chỉ là những kẻ làm theo lệnh… đúng không? Chúng ta không có lỗi… đúng không?” Hắn cố gắng tự biện minh cho những tội ác đã gây ra, cố gắng tìm kiếm một chút bình yên cho tâm hồn đã vỡ nát. Hắn không còn biết mình đang sống vì ai, vì mục đích gì, chỉ còn biết đi – như một cái máy gánh nặng oan nghiệt, một cỗ máy không hồn, không còn mục đích sống nào khác ngoài việc đưa cái xác ấy về, như một lời chuộc tội vô vọng.

Cái xác bạn trên lưng hắn càng lúc càng nặng, dù người đã khô quắt, không còn chút hơi ấm nào, chỉ là một khối thịt vô tri lạnh lẽo. Có lúc hắn không thể chịu đựng được nữa, đôi chân khuỵu xuống, buộc phải dừng lại, đặt cái xác xuống đất một cách nhẹ nhàng để nghỉ lấy sức. Ngay lúc đó, gió nổi lên, lạnh buốt, từng cơn gió rít qua kẽ lá, làm đầu cái xác ngả nghiêng như đang nhìn về phía sau, nhìn thẳng vào hắn, đôi mắt vô hồn như đang trách móc, truy vấn, như muốn nói điều gì đó. Hắn giật mình, hoảng loạn, sợ hãi tột độ, khóc rống lên như một đứa trẻ, tiếng khóc thê lương vang vọng trong màn sương, đầy sự thống khổ: “Đừng nhìn ta như thế… ta sẽ đưa ngươi qua khỏi ranh đất này… ta hứa mà… ngươi đừng ám ta… ngươi đừng bắt ta đi cùng… ta sẽ về với ngươi mà… chỉ cần vượt qua ranh giới này…”

Khi đến gần một bãi cọc bỏ hoang, một khung cảnh kinh hoàng hiện ra, giống hệt nơi trại bị hủy diệt, tái hiện lại cơn ác mộng của hắn: tre đâm lởm chởm, khô héo, cỏ cháy đen, đất nứt nẻ, hoang tàn và đầy tử khí, như một cánh cổng dẫn đến địa ngục. Trong ảo giác tột cùng, hắn thấy các xác chết cũ, những đồng đội đã ngã xuống, đội đất bò dậy từ dưới lòng đất, từng cái xác méo mó, biến dạng, ghê rợn. Chúng chỉ ngón tay xương xẩu, mục nát vào hắn, miệng không môi gào những tiếng vô thanh nhưng đầy ám ảnh, vang vọng trong tâm trí hắn: “Ngươi còn sống làm gì? Giao hắn cho đất! Giao cả ngươi! Ngươi cũng phải chết! Ngươi không thể thoát được đâu!” Hắn hoảng loạn tột độ, nỗi sợ hãi bao trùm lấy hắn, quăng xác bạn xuống đất một cách thô bạo, không chút thương xót, rồi dùng một hòn đá lớn, cứng nhắc tự đập vào đầu mình, gào thét đến lạc giọng: “Không! Không! Đừng kéo ta theo! Ta không phải giặc! Đừng gọi ta là giặc nữa! Ta xin các ngươi! Buông tha ta!” Hắn đã hoàn toàn mất đi lý trí, chìm trong sự điên loạn.

Người ta tìm thấy xác hắn hôm sau, khi mặt trời đã lên cao, một cảnh tượng bi kịch hoàn toàn, một minh chứng cho lời nguyền của mảnh đất. Xác bạn gục bên cạnh, nằm yên bình như đã tìm thấy sự giải thoát cuối cùng khỏi mọi nỗi đau. Hắn chết trong tư thế quỳ trước xác bạn, hai tay ghì lấy vai bạn, như đang níu kéo một sợi dây vô hình, đầu cắm xuống đất, máu khô ở thái dương, biến thành một vệt đen sẫm, biểu trưng cho sự sám hối cuối cùng, một sự từ bỏ mọi hy vọng. Dưới chân hắn là một miếng gỗ nhỏ, ghi bằng than cháy, những nét chữ nguệch ngoạc nhưng đầy cảm động, như một lời trăng trối từ một linh hồn đau khổ: “Tôi không mang hắn về được. Hắn đã là của đất này rồi. Cả tôi cũng vậy.

Một toán trinh sát Đại Việt lặng lẽ đi ngang qua, thấy cảnh ấy, không đụng vào xác, đôi mắt họ ánh lên sự thấu hiểu sâu sắc. Một người lính khẽ nói với đồng đội, giọng trầm tư, đầy sự bình thản: “Không cần đánh nữa. Giặc đang giết giặc. Đất đã xử rồi.” Họ gắn một nhánh tre nhỏ cắm xuống giữa hai xác, như một nấm mồ không tên, một dấu hiệu cho sự kết thúc của một bi kịch. Rồi họ bước đi về hướng bắc, nơi có ánh lửa báo hiệu mới vừa thắp lên… một cuộc truy đuổi khác, một số phận khác đang chờ đợi.