Hồi 276: Dịch Bệnh Không Tên

“Thua trận không giết nổi họ. Nhưng cái thối từ trong bụng thì giết từng kẻ một – không cần máu.” “Có bệnh không tên – vì tên của nó là sự khinh miệt của đất này dành cho kẻ không mời mà đến.”

Buổi sáng hầm hập giữa doanh trại chết, một màn sương sớm dày đặc vẫn chưa kịp tan, bám riết lấy từng góc lều, từng thân cây khô héo, phủ lên mọi vật một lớp ẩm ướt lạnh lẽo và mờ ảo. Thế nhưng, điều kinh khủng hơn cả cái lạnh và sương mù là mùi thối nồng nặc, mùi tử khí quẩn khắp nơi, len lỏi vào từng ngóc ngách của lều trại, xuyên qua những lớp vải bạt rách nát, ám vào từng thớ thịt, từng hơi thở, khiến không khí trở nên đặc quánh, ghê tởm đến không thể chịu đựng nổi. Mùi xác chết phân hủy, mùi chất thải của người và ngựa, mùi ẩm mốc, mùi máu khô cũ hòa quyện vào nhau, tạo thành một thứ hỗn hợp kinh khủng, bám chặt vào khứu giác, khiến dạ dày quặn thắt, ruột gan như muốn lộn ngược. Lính gác, với khuôn mặt xanh xao, tiều tụy, đôi mắt trũng sâu, vô hồn, phản chiếu sự kiệt quệ và nỗi sợ hãi tột cùng, mang khăn tẩm tro bịt kín mũi, cố gắng chống lại mùi hôi thối đang hành hạ, nhưng tất cả chỉ là vô ích. Mùi chết chóc đã ăn sâu vào từng sợi vải, từng hạt bụi, không thể xua tan. Dưới chân lều, từng vệt nước mủ rò rỉ từ các vết thối ăn qua vách vải bạt, lênh láng trên nền đất bùn lầy, tạo thành những vũng nước đen bẩn thỉu, nhớp nháp, lấp lánh dưới ánh sáng yếu ớt của buổi sớm, như những vết thương hở miệng của chính doanh trại. Đột nhiên, một tiếng nôn khan vang lên xé toạc sự tĩnh mịch đáng sợ, tiếp theo là tiếng ngã vật xuống đất một cách thô bạo – một lính Khiết Đan, thân hình co giật dữ dội, nôn ra máu đen đặc sệt, tanh tưởi, như một dòng sông hắc ám trào ra từ bên trong, rồi gục chết trong tiếng nôn nghẹn, mắt trợn trừng, máu đen trào ra từ khóe miệng, thân thể hắn nằm bất động, hòa vào vũng nước mủ và chất thải. Một phó tướng, thân hình gầy guộc, bước tới, ánh mắt hắn vô hồn nhìn chằm chằm vào cái xác, đôi môi tái nhợt mấp máy, hắn lùi lại ba bước, khuôn mặt hắn trắng bệch như tờ giấy, rồi thì thầm, giọng hắn run rẩy, đầy sự sợ hãi và tuyệt vọng, như tiếng vọng từ địa ngục: “Không ai đụng vào. Hắn đi trước… ta chưa đến lượt… nhưng ta biết, rồi ta cũng sẽ chết như hắn, chết một cách thảm hại không hơn không kém.” Hắn biết cái chết ấy đang chờ đợi chính mình.

Cái chết, một vị khách không mời mà đến, giờ đây đã trở thành vị chúa tể của doanh trại, đang lan nhanh như một bệnh dịch vô hình, tàn phá mọi thứ, theo khói từ những đống xác cháy nghi ngút và theo đàn ruồi bay vo ve khắp nơi, đậu đen kín trên mọi vật, như những sứ giả của cái chết. Triệu chứng đầu tiên của căn bệnh lạ lùng này là những cơn sốt cao đến điên loạn, thiêu đốt cơ thể từ bên trong, khiến binh lính mê sảng, nói mê man về cọc tre nhọn hoắt và sông máu đỏ tươi, những cảnh tượng kinh hoàng từ ký ức bị ám ảnh trở về, hiện rõ mồn một trước mắt chúng. Sau đó, da thịt họ nổi mẩn đỏ, từng nốt sần sùi ghê rợn, lở loét, bốc mùi hôi thối, bụng trướng phình to như có giòi lúc nhúc bên trong, căng cứng và đau đớn đến tột cùng, khiến chúng quằn quại. Mắt họ, từng chút một, chuyển từ màu vàng ố, rồi xám xịt, rồi cuối cùng trắng đục như mắt cá chết, không còn chút sự sống hay ánh sáng nào, chỉ còn lại sự trống rỗng. Cuối cùng, họ chết trong vòng ba khắc sau khi nôn ra chất đen sền sệt, tanh tưởi, một cái chết đầy đau đớn, kinh tởm và vô vọng, thân thể co giật, máu đen trào ra từ khắp các lỗ hổng trên cơ thể.

Cả doanh trại bốc lên mùi tử khí nồng nặc, mùi thối rữa của hàng trăm xác chết chồng chất lên nhau, không được chôn cất tử tế, bởi số người chết quá nhiều, quá nhanh, không ai có đủ sức để làm điều đó. Không còn chỗ để chôn cất, bởi đất đã ngấm đầy máu và chất thải, không còn thể chứa thêm bất cứ thi thể nào. Lính chết bị vứt ra rìa trại, từng đống, từng đống một, như những đống rác rưởi, ruồi bu kín đặc, đen kịt, tạo thành những lớp vỏ kinh tởm, bao phủ lấy những thi thể đang phân hủy. Gió thổi qua trại mang theo mùi thịt thối nấu lẫn mùi sắt gỉ, mùi ẩm mốc và phân hủy, len lỏi vào từng lều trại, ám ảnh những người còn sống, khiến chúng không thể thở nổi, không thể thoát khỏi mùi hương của cái chết. Lính, trong tuyệt vọng tột cùng, tự đào những hố cá nhân tạm bợ ngay trong lều của mình để nằm chờ chết, chờ đợi cái kết không thể tránh khỏi, họ khắc tên mình lên cọc tre, những dòng chữ run rẩy, đầy bi thương, như lời trăn trối cuối cùng: “Ta tên A Khất, chết không máu, chết vì đất ghét, đất này đã nguyền rủa ta, đã chối bỏ ta.” Những lời ấy như tiếng than khóc cho một số phận bi kịch.

Trước thảm cảnh ấy, sự bất lực và buông xuôi bao trùm lấy mọi người, như một căn bệnh lây lan trong tâm hồn. Các phó tướng, với khuôn mặt xanh xao, đôi mắt thâm quầng, hõm sâu, chỉ còn là những cái bóng vật vờ, tổ chức đốt xác tập thể – những đống lửa nghi ngút khói đen, ngọn lửa đen như khói rơm tẩm máu, bốc lên những cột khói nghi ngút, mang theo mùi khét lẹt của thịt cháy, trộn lẫn với mùi tanh của máu và tử khí, hòa vào không khí, tạo thành một bầu không khí địa ngục. Có lính, trong cơn hoảng loạn tột cùng, mất hết lý trí, ném bùa chú, vẽ bát quái lên trán, lên áo giáp, mong sống sót, mong xua đuổi tà ma, mong thần linh phù hộ, nhưng tất cả đều vô ích, căn bệnh vẫn cứ lan rộng, cướp đi từng sinh mạng, từng sinh mạng một cách tàn nhẫn. Một người lính, giọng hắn khản đặc, như tiếng từ cõi âm vọng về, đôi mắt vô hồn nhìn vào khoảng không, nói trong tuyệt vọng: “Đây không phải bệnh. Đây là lời nguyền sống, lời nguyền của mảnh đất này dành cho chúng ta, những kẻ đã xâm phạm nó.

Ô Mã Nhi, vị chỉ huy của một đạo quân đã hóa thành xác chết biết đi, của những linh hồn đang chờ đợi sự giải thoát, ngồi trên chiếu trong trướng, cô độc và suy sụp, thân hình tiều tụy, gầy gò. Tay hắn cầm bát cháo thiu, mùi chua loét xộc vào mũi, hắn ăn từng muỗng mà không nuốt, như cố gắng nhấm nháp vị đắng của thất bại, vị đắng của sự sỉ nhục đang gặm nhấm tâm can. Lính vào báo cáo, giọng run rẩy, đầy sự sợ hãi và tuyệt vọng: “Mỗi canh, hai mươi người chết, thưa tướng quân. Có người vì quá tuyệt vọng, quá đau đớn mà tự xiên cổ kết liễu đời mình, không muốn chịu đựng thêm nữa.” Hắn cười nhạt, một nụ cười đầy cay đắng và khinh bỉ cho số phận của chính mình, cho số phận của cả đạo quân: “Tốt. Càng chết nhanh, gạo càng còn cho người không chết. Càng chết nhanh, càng giải thoát sớm khỏi địa ngục này.” Rồi hắn trầm giọng, đôi mắt hắn nhìn vào khoảng không vô định, giọng nói chứa đựng sự chua chát tột cùng, như một lời thú tội muộn màng: “Đừng hỏi tên bệnh. Vì ta biết tên: đó là Đại Việt. Đất này đang nuốt chửng chúng ta, đang đòi lại tất cả những gì chúng ta đã gây ra.

Cọc tre gãy, mục nát, cắm xuống bãi xác chết, trên đó ruồi đẻ trứng, từng đàn ruồi bu kín, đen kịt, tạo nên một cảnh tượng kinh tởm đến tột cùng. Một con ngựa Mông Cổ bị nhiễm bệnh, điên loạn, đôi mắt đỏ ngầu, sùi bọt mép, húc vào lều, làm sập cả dãy doanh trại, tạo nên một cảnh tượng hỗn loạn và kinh hoàng, những tiếng la hét xen lẫn tiếng rên rỉ của những kẻ sắp chết. Trên nền đất, máu, nước phân và nước mưa hòa vào nhau – chảy thành rãnh đỏ đen như sông con, một dòng sông của sự thối rữa, của cái chết và của sự hủy diệt, chảy len lỏi qua từng lều trại.

Không một ai còn sợ chết, bởi vì họ không còn biết mình là ai, không còn cảm thấy sự tồn tại của bản thân, chỉ còn là những cái xác biết đi. Một tên lính thì thầm khi hấp hối, giọng hắn yếu ớt, như tiếng gió thoảng qua, đôi mắt hắn vô hồn nhìn vào khoảng không: “Ta tên gì? Ta từng là ai? Ta có đánh trận nào không? Ta có còn là con người không? Hay ta đã hóa thành quỷ dữ rồi?” Một người khác tự đập đầu vào đá, máu bắn tung tóe, kết thúc cuộc đời mình một cách thảm khốc, khắc chữ "" (舍 – buông bỏ) bằng máu trên ngực, buông bỏ tất cả, buông bỏ sự sống, buông bỏ nhân tính, buông bỏ mọi thứ còn sót lại. Trong trại, không còn gọi nhau bằng tên – chỉ gọi bằng số hoặc “người kế tiếp,” bởi tên tuổi đã không còn ý nghĩa gì, tất cả đều đang chờ đợi cái chết.

Trong đêm, lửa bất ngờ cháy từ đống xác – ngọn lửa bập bùng trong màn đêm, soi rõ cảnh tượng kinh hoàng của những thi thể đang cháy dở, mùi thịt cháy khét lẹt xộc thẳng vào mũi. Ai đó cắm một cây giáo vào, treo mảnh vải có chữ Hán cổ, những nét chữ nguệch ngoạc nhưng đầy ý nghĩa: “Đất không cần giết giặc. Đất chỉ cần quên. Đất này đã chối bỏ chúng mày. Chúng mày không xứng đáng được tồn tại trên mảnh đất này.” Trời chưa sáng, nhưng mùi xác đã xộc tới tận sông, lan tỏa khắp nơi, báo hiệu một cái chết đang đến gần, một sự kết thúc không thể tránh khỏi cho đạo quân Nguyên.