“Chúng không ngủ. Nhưng chúng không thức.” “Có những bước chân không do người đi – mà do bóng đêm dắt.”
Trưa hôm đó, bầu trời âm u một cách kỳ lạ, nặng trĩu những đám mây đen kịt, giăng mắc khắp vòm trời như một tấm màn tang vĩnh cửu. Không một tia nắng nào có thể xuyên qua tầng mây dày đặc ấy, không chạm tới mặt đất, khiến cả doanh trại chìm trong một thứ ánh sáng xám xịt, mờ ảo, như buổi chạng vạng vĩnh cửu không bao giờ dứt. Một không gian chết chóc bao trùm, nơi chỉ còn lại sự thối rữa, mùi ẩm mốc nồng nặc và nỗi tuyệt vọng đang ăn mòn từng linh hồn. Không còn tiếng nói chuyện ồn ào của binh lính, không có tiếng binh khí chạm nhau leng keng khô khốc, chỉ có một sự tĩnh lặng đáng sợ bị phá vỡ bởi tiếng ruồi bay vo ve, vo ve, lẩn quẩn trên những vũng máu khô và rác rưởi, trên những thi thể ngổn ngang chưa được chôn cất, tạo nên một bản nhạc tang thương, ai oán đến tột cùng, như tiếng gọi của quỷ dữ. Mùi ẩm mốc, mùi tanh tưởi của tử khí hòa lẫn với mùi bùn đất và phân người xộc thẳng vào mũi, khiến không gian càng thêm ngột ngạt, khó thở, như một nấm mồ khổng lồ đang từ từ nuốt chửng tất cả những kẻ còn sống. Một tên lính gác, thân hình tiều tụy, gầy trơ xương, đôi mắt trũng sâu, vô hồn, phản chiếu nỗi sợ hãi và cái đói đang gặm nhấm từng chút một, đi ngang qua một lều trống rách nát, mục nát, đột nhiên ngửi thấy một mùi khét lạ lùng – như mùi thịt nướng cháy, nhưng có gì đó rất khác lạ, rất ghê rợn, một mùi tanh nồng, ngai ngái, xộc thẳng vào óc, khiến hắn rùng mình. Hắn rón rén bước vào bên trong, và một cảnh tượng kinh hoàng, một địa ngục trần gian, đập vào mắt hắn: một nhóm lính Khiết Đan, gương mặt hốc hác, xương gò má nhô cao, đôi mắt đỏ ngầu, trợn trừng, như những con dã thú bị bỏ đói đến cùng cực, ngồi quây quần quanh một chiếc nồi đất bốc khói nghi ngút, hơi nóng bốc lên ngùn ngụt, mang theo mùi tanh tưởi đến ghê người. Trong nồi là những phần thịt đùi người, trắng bệch, được cắt sạch xương, lẫn với gân và mỡ, nấu lẫn với vỏ cây khô, bốc lên mùi ngai ngái, tanh tưởi đến nôn ọe, khiến dạ dày hắn quặn thắt, ruột gan hắn như muốn lộn ngược, toàn thân hắn run lên bần bật.
Một tên lính Mông Cổ khác, vừa kịp nhìn thấy cảnh tượng kinh hoàng ấy, hắn gào lên thất thanh, tiếng hét xé nát sự tĩnh mịch chết chóc của doanh trại, vang vọng giữa không gian u tối, như một tiếng kêu tuyệt vọng, gọi lính đến bắt giữ những kẻ đã ăn thịt người, những kẻ đã mất đi nhân tính, đã hóa thành quỷ dữ. Nhưng hắn chưa kịp dứt lời thì đã bị đám người Khiết Đan đó xông vào, mắt chúng đỏ rực như dã thú khát máu, những móng tay sắc nhọn, gân guốc cào cấu, xé toạc da thịt hắn, giết chết bằng tay không, không chút do dự hay ghê tởm, như giết một con vật, không hơn không kém. Một tên trong nhóm, miệng còn vương vãi bọt máu, rống lên, giọng hắn khản đặc, đầy căm phẫn và tuyệt vọng, như tiếng gào từ địa ngục, vang vọng từ sâu thẳm tâm can: “Hắn đâu có giúp ta sống? Hắn còn không cho cơm ăn! Hắn là kẻ đã ăn phần lương của bọn ta từ khi còn là hạt thóc, ăn cả mồ hôi nước mắt, ăn cả mạng sống của chúng ta! Hắn đáng chết! Hắn phải chết để trả giá cho tội lỗi của mình!” Tiếng gào ấy vang vọng, mang theo nỗi uất hận chất chứa bao lâu. Tin tức về việc ăn thịt người lan nhanh khắp doanh trại, như một ngọn lửa địa ngục thiêu rụi mọi thứ, biến hy vọng thành tro tàn, nhưng không một ai dám ra mặt xử lý, không một ai dám lên tiếng phản đối, bởi chính bản thân họ cũng đang đứng trước bờ vực của sự tha hóa. Phó tướng được gọi đến nhưng không dám đối mặt với sự thật ghê rợn này, hắn chỉ biết đứng từ xa, run rẩy bần bật, đôi chân như nhũn ra, không thể nhúc nhích. Lính trong doanh nhìn nhau, ánh mắt vô hồn, chứa đựng nỗi sợ hãi tột cùng, không ai dám ngăn cản hay lên tiếng – vì người nào cũng đang nghĩ đến bữa ăn kế tiếp của mình, đến việc làm sao để sống sót, để thoát khỏi cái chết đói đang cận kề, một cái chết còn đáng sợ hơn mọi thứ. Một lính già, run rẩy bần bật, tóc bạc phơ, lẩm bẩm, giọng hắn run rẩy như kẻ bị bệnh hiểm nghèo, đôi mắt đờ đẫn nhìn vào khoảng không vô định: “Tội của chúng không nặng bằng tội của cơn đói. Nếu chém, là phải chém bụng ta, chém cả cái dạ dày đang cào xé này! Đây không phải là tội lỗi của chúng, mà là tội lỗi của số phận nghiệt ngã, của chiến tranh tàn khốc đã đẩy chúng ta đến bước đường cùng!” Sự đói khát đã vượt qua mọi ranh giới của đạo đức, của nhân tính, biến con người thành những con quỷ đói.
Hiện tượng mộng du, một căn bệnh của tâm trí bị hủy hoại, một sự ám ảnh của những linh hồn không siêu thoát, bắt đầu từ vài người, rồi lan nhanh như một bệnh dịch vô hình, lan tỏa khắp doanh trại. Một lính trẻ, đang cố gắng nhóm lửa từ những cành cây ẩm ướt, đôi tay run rẩy, đột nhiên đứng dậy, đôi mắt vô hồn, không có tiêu cự, bước đi một cách chậm rãi, vô định về hướng rừng, tay hắn siết chặt một khúc xương khô như thể đó là thanh gươm quý giá, thứ vũ khí cuối cùng của hắn. Hắn bước qua ba lều trại, không nhìn bất kỳ ai, không hề nhận ra sự hiện diện của những người xung quanh, miệng hắn lẩm bẩm những câu vô nghĩa bằng tiếng Mông Cổ pha lẫn tiếng Việt, những âm thanh rời rạc, đầy ám ảnh, như lời nguyện cầu cho một cái chết: “Đầm lầy… máu đông… gươm gãy… mẹ đâu rồi… con đói… con lạnh… xin hãy cứu lấy con…” Hắn cứ thế bước đi, không chút do dự, bước xuống bờ sông, nơi dòng nước đen ngòm đang chảy xiết, lạnh lẽo như lòng đất – và bị rắn nước cắn, thân thể hắn co giật mạnh một cái, rồi chìm dần xuống nước, chết đuối mà không một tiếng la, không một tiếng giãy giụa, như thể linh hồn hắn đã rời bỏ thể xác từ lâu, đã tìm được sự giải thoát trong làn nước lạnh giá.
Trong đêm, hiện tượng này càng trở nên kinh hoàng hơn. Hàng chục người tự đứng dậy bước đi không định hướng, như những cái bóng vật vờ trong màn đêm, bước đi trong vô thức. Nhiều kẻ đâm vào cây, vào cọc gãy mà không né tránh, máu chảy ra nhưng chúng không hề cảm thấy đau đớn, không hề có phản ứng, như những con rối bị điều khiển. Có tên chui vào chuồng ngựa trống rỗng, nơi chỉ còn lại mùi phân và sự mục rữa, không còn chút hơi ấm của sự sống, gọi: “Lên yên! Đại Nguyên phản công! Chúng ta sẽ chiến thắng! Lên đường thôi!” – rồi đập đầu vào vách chết, một cái chết vô nghĩa, đầy bi thảm, kết thúc cuộc đời trong ảo vọng. Một phó tướng, khuôn mặt trắng bệch vì sợ hãi, hét lên, giọng hắn run rẩy, đầy tuyệt vọng: “Bọn này bị yểm! Bị ma quỷ ám rồi! Không ai có thể cứu chúng!” – Nhưng thầy pháp Nguyên, người duy nhất có thể trấn yểm, đã bị chém chết từ trận Tam Trinh, không còn ai có thể giúp đỡ chúng, không còn chút hy vọng nào.
Ô Mã Nhi họp trong trướng, hắn ngồi lặng lẽ, đôi mắt vô hồn nhìn vào khoảng không. Hắn gõ đũa xuống bàn như đánh nhịp cho một bản nhạc tang thương, một khúc ca bi ai cho cả đạo quân, từng tiếng gõ khô khốc vang vọng trong sự tĩnh lặng đáng sợ. Một tướng đề xuất chích máu làm bùa, gọi vong hồn, cầu xin sự giúp đỡ từ thế lực siêu nhiên – nhưng bị chính đồng đội cho là điên, bịt miệng lại, bởi trong hoàn cảnh này, mọi niềm tin đều đã sụp đổ, chỉ còn lại sự tuyệt vọng và nỗi sợ hãi. Lính dưới thì thầm với nhau, giọng chúng đầy sự sợ hãi và tuyệt vọng, những lời thì thầm như tiếng gió luồn qua khe cửa: “Không phải do Đại Việt. Là đất này. Đất này không quên ai từng bước vào, đất này đang đòi nợ máu, đất này đang nuốt chửng chúng ta từng chút một.”
Một toán 5 lính mộng du bước hàng dọc ra mé sông, chân trần, mặc giáp rỉ sét, đôi mắt nhắm nghiền mà vẫn đi thẳng, không chút vấp váp, như bị một thế lực vô hình nào đó dắt đi, tiến về phía cái chết. Họ đứng trước bến sông, nơi dòng nước đen ngòm đang chảy xiết, rồi đồng loạt bước xuống nước như bị gọi, thân thể chìm dần vào dòng nước lạnh lẽo, không một chút phản kháng. Khi sáng ra, trên bờ còn lại mỗi một hàng dấu chân – đi mà không trở, như những linh hồn đã vĩnh viễn tan biến vào hư vô, không còn tồn tại trên cõi đời này.
Trong doanh trại, không ai bàn đến căn bệnh kỳ lạ này, không ai dám nhắc đến nó. Không ai chữa trị, bởi họ biết rằng không có cách nào cứu vãn. Mọi người chỉ vờ như không thấy, không nghe – sợ nếu gọi tên sẽ bị lây, sợ bị chính nỗi sợ hãi nuốt chửng, biến họ thành những kẻ mộng du tiếp theo. Một lính già, tỉnh táo nhất trại, đôi mắt hắn vẫn còn chút ánh sáng của lý trí, viết mảnh giấy lén gửi ra ngoài, những nét chữ run rẩy, đầy sự tuyệt vọng, như một lời trăn trối cuối cùng: “Chúng tôi không còn là quân. Chúng tôi là những xác sống đang được giấc mộng dắt đi từng lượt, từng lượt một, tiến về cái chết, không có đường lui.”
Một lính gác, trong đêm khuya tĩnh mịch, khi mọi thứ chìm vào bóng tối và sự im lặng, nghe tiếng thì thào lúc nửa đêm, tiếng nói vang vọng từ hư không, lạnh lẽo đến thấu xương: “Đến lượt mày rồi… đến lượt mày đi theo chúng… không thoát được đâu…” Quay lại không thấy ai, chỉ có bóng tối và sự tĩnh mịch bao trùm. Nhưng trước trướng, một dấu chân ướt in rõ trên đất khô, đi về hướng sông, như một lời mời gọi chết chóc, một tín hiệu cho sự kết thúc. Trong bóng tối, ánh mắt Ô Mã Nhi mở to – tay hắn siết chặt thanh gươm gãy, thân thể hắn run rẩy như sắp khóc, nhưng nước mắt không thể rơi, bởi hắn biết rằng, đây không phải là một giấc mơ, đây là hiện thực tàn khốc nhất mà hắn phải đối mặt. Hắn đã mất tất cả, kể cả những người lính cuối cùng của mình, đã mất đi tất cả hy vọng.