Hồi 270: Lửa Trong Trướng Soái

“Không phải lửa đốt từ bên ngoài. Mà là ngọn lửa bùng lên trong tim của những kẻ đã không còn đường về.” “Trướng soái giặc cháy, không phải vì thù, mà vì chính tay bại binh tự phóng hỏa.”

Tối muộn, trời u ám như một tấm chăn đen khổng lồ trùm phủ khắp không gian, những hạt mưa phùn lất phất, không ngừng rơi xuống, thấm đẫm mọi vật, mang theo hơi lạnh thấu xương và mùi ẩm mục của đất. Gió bấc thổi hun hút, rít lên từng hồi, gào thét như những linh hồn oan khuất, càng khiến lòng người thêm rợn lạnh. Tại bờ Bắc Nhị Hà, giữa vùng đất một lần nữa trở thành chiến trường tang thương, doanh trại chính của Ô Mã Nhi hiện ra như một vết thương lớn trên nền cảnh quan hoang tàn, những lều bạt rách nát, xiêu vẹo, lờ mờ trong bóng tối. Đây là nơi trú ngụ của khoảng 2.000 tên tàn binh còn sót lại, những kẻ đã trải qua bao trận mạc khốc liệt, nhưng giờ đây chúng đang trong tình trạng hỗn loạn tột độ, rệu rã cả về thể xác lẫn tinh thần. Chỉ trong vòng 3 ngày ngắn ngủi, chúng đã nhận được 7 tin tử trận liên tiếp, mỗi tin là một nhát dao đâm chí mạng vào hy vọng mong manh cuối cùng, biến niềm tin thành sự tuyệt vọng. Lá cờ Nguyên phai màu, rách rưới thảm hại, bay phần phật trong gió như một khúc lụa tang, một điềm báo chẳng lành về sự kết thúc thê lương của một đế chế từng hùng mạnh. Trướng soái của Ô Mã Nhi, trung tâm của quyền lực và hy vọng, giờ đây lặng ngắt như một ngôi mộ lạnh lẽo, dù phía trước vẫn có lính canh gác, nhưng họ chỉ là những cái bóng vô hồn, đứng bất động như những pho tượng bị hóa đá bởi nỗi sợ hãi. Bên trong trướng, chỉ có ánh sáng yếu ớt, chập chờn của lửa lò bập bùng, và sự im lặng đến lạnh gáy, một sự im lặng đáng sợ hơn mọi tiếng gào thét, bởi nó ẩn chứa nỗi sợ hãi tột cùng và sự từ bỏ.

Từ sau khi thoát khỏi địa ngục Tây Kết (Hồi 258), một trải nghiệm kinh hoàng đã in sâu vào tâm trí hắn, Ô Mã Nhi như một kẻ mất hồn, chỉ còn là một cái bóng của chính mình. Hắn không còn nói chuyện trước công khai, mọi mệnh lệnh đều được truyền đạt qua các phó tướng, giọng hắn khản đặc và yếu ớt, không còn chút uy lực nào. Hắn ăn uống cầm chừng, chỉ một vài miếng nhỏ mỗi ngày, cơ thể tiều tụy, xanh xao, gầy mòn đến đáng sợ. Suốt ngày, hắn ngồi lặng lẽ, đôi mắt vô hồn nhìn chằm chằm vào tấm bản đồ nhàu nát, những đường nét đã mờ đi, những địa danh quen thuộc giờ đây lại mang theo nỗi kinh hoàng của những thất bại nối tiếp. Đêm đến, hắn gác tay lên thanh gươm quý giá, đôi mắt thao láo nhìn vào khoảng không vô định, như chờ đợi bị xử trảm bất cứ lúc nào, sống trong sự dày vò và ám ảnh tột cùng, không một phút giây bình yên. Báo cáo tử trận từ các hướng cứ thế đổ về, liên tiếp, không ngừng nghỉ, mỗi báo cáo là một nhát dao đâm vào trái tim hắn, khoét sâu thêm vết thương đã có: “Trại Sát Cáp Nhĩ – mất sạch, không còn một ai sống sót, tất cả đã bị tiêu diệt hoàn toàn.” “Tàn quân phía đông – bị nước nuốt chửng, không tìm thấy một thi thể nào, như thể bị nuốt vào bụng đất. Thật ghê rợn!” “Không còn liên lạc với cánh Gia Lâm, có lẽ đã bị tiêu diệt hoàn toàn, không còn cơ hội sống sót.” Hắn đập mạnh bàn, tiếng vỡ tan khô khốc vang lên, gỗ nứt toác, máu rỉ từ tay, nhỏ giọt xuống sàn, từng giọt máu đỏ tươi như giọt nước mắt của sự bất lực, nhưng hắn không hề biết đau, nỗi đau trong tâm trí đã che lấp mọi cảm giác thể xác, biến hắn thành một kẻ không còn cảm xúc.

Ba viên phó tướng dưới quyền hắn, thay vì tập trung tìm cách đối phó với kẻ thù, lại tranh nhau quyền được lui về Bắc, ai nấy đều tìm cách thoát thân, không ai muốn chỉ huy phản công, không ai muốn tiếp tục dấn thân vào cái chết đã được báo trước. Sự sợ hãi đã gặm nhấm tinh thần chúng, biến chúng thành những kẻ hèn nhát, chỉ muốn sống sót bằng mọi giá. Có tiếng xì xào, bàn tán lan truyền trong doanh trại, như một căn bệnh dịch hạch lây lan nhanh chóng: “Ô Mã Nhi đã bị đất Đại Việt đoạt hồn. Hắn không còn là người. Hắn là một cái xác không hồn rồi, không còn xứng đáng là tướng lĩnh của chúng ta.” Một tên lính trẻ, vì quá sợ hãi và tuyệt vọng, nỗi ám ảnh dồn nén đến tột cùng, bất ngờ khóc nức nở giữa sân, tiếng kêu thảm thiết, gọi mẹ, vang vọng khắp doanh trại, xé nát không gian tĩnh mịch. Hắn ngay lập tức bị một tên lính khác đâm chết bởi một nhát dao chí mạng vì tội “gây rối tinh thần quân”, không ai dám phản kháng, không một ai dám lên tiếng. Xác hắn nằm đó, máu chảy lênh láng, nhưng không một ai buồn dọn dẹp, như một lời nhắc nhở lạnh lùng về sự tàn bạo và vô vọng đang bao trùm lấy tất cả.

Nửa đêm, khi doanh trại chìm trong giấc ngủ chập chờn, bị ám ảnh bởi những cơn ác mộng kinh hoàng, trong trướng soái của Ô Mã Nhi, một ánh lửa lớn bất ngờ bùng lên, soi sáng cả một góc trời, khiến những binh lính đang ngủ giật mình tỉnh giấc. Lính canh hoảng hốt ùa tới thì thấy một mảnh bản đồ cháy rụi, lửa đang cháy lan sang bức rèm lụa quý giá, nhanh chóng nuốt chửng cả chiếc lều. Ô Mã Nhi vẫn ngồi đó, bất động trong ngọn lửa đang bùng cháy, đôi mắt vô hồn nhìn thẳng vào ngọn lửa, tay không buông thanh gươm, như thể hắn đang tìm kiếm một sự giải thoát, một sự kết thúc cho nỗi đau của mình. Các phó tướng hoảng loạn, không còn giữ được bình tĩnh, phải xông vào kéo hắn ra khỏi ngọn lửa đang nuốt chửng hắn. Hắn vùng vẫy, chống cự, gào lên như kẻ bị rứt linh hồn khỏi thể xác, tiếng gào thê lương vang vọng trong đêm, đầy sự thống khổ: “Không rút! Không lùi! Ai rút sẽ bị trời thiêu như ta! Ai lùi sẽ bị ngọn lửa này nuốt chửng! Các ngươi đừng hòng thoát!” Nhưng ai cũng thấy rõ: trán hắn ướt đẫm mồ hôi lạnh, đôi mắt mờ đi vì sợ hãi, hắn sợ, hắn sợ hãi tột cùng, nhưng hắn không dám thừa nhận điều đó, không dám đối diện với nỗi sợ hãi của chính mình, nỗi sợ hãi đã biến hắn thành một kẻ điên loạn.

Trướng soái của Ô Mã Nhi cháy rụi hoàn toàn, chỉ còn lại những cột gỗ cháy đen và tro tàn, một khung cảnh hoang tàn đến rợn người. Khói bốc lên đỏ như máu cũ, cuộn xoáy trong màn đêm, mang theo mùi khét lẹt của sự hủy diệt, của những hy vọng đã tan biến. Lính Nguyên nhìn khói, không một ai buồn giương giáo, không một ai có ý chí chiến đấu, chỉ còn lại sự tuyệt vọng và chấp nhận. Họ chỉ đứng đó, bất động, như những pho tượng bị hóa đá bởi nỗi sợ hãi tột cùng. Một lá cờ vẽ đầu sói – biểu tượng của thảo nguyên bao la, của sức mạnh Mông Cổ từng làm mưa làm gió khắp thế giới, giờ đây bị thiêu một nửa, còn treo nghiêng ngả trên xà gãy, rũ rượi trong gió, một hình ảnh đầy bi thảm về sự sụp đổ của một đế chế từng lẫy lừng. Trong sân doanh trại, vết chân hỗn loạn lộn xộn như bầy thú bị dồn vào chuồng, giẫm đạp lên nhau, không còn chút trật tự nào, chỉ còn sự hỗn loạn và sợ hãi bao trùm.

Lính Nguyên không còn gào khóc, cũng không cầu sống. Chúng chỉ cúi đầu, co ro lại trong màn đêm lạnh giá như bầy dê chờ giết, chấp nhận số phận nghiệt ngã đã được định đoạt. Một lính già, tóc bạc phơ, thân thể run rẩy vì lạnh và sợ hãi, đôi mắt nhìn xa xăm, thì thầm khi nhìn khói bốc lên từ trướng soái cháy rụi: “Chúng ta từng đốt Thăng Long, biến kinh thành thành tro bụi. Giờ gió đốt lại ta, mà không cần lửa người. Đây là sự trả giá của đất trời, sự trừng phạt cho những tội ác mà chúng ta đã gây ra.Ô Mã Nhi ngồi trong đống tro tàn, khuôn mặt bám đầy bụi than, nói như mộng du, giọng hắn nhỏ xíu, lạc hẳn đi, như tiếng vọng từ một thế giới khác: “Ngày mai… sẽ có thêm khói. Nhưng không phải khói của lửa ta đốt… không phải khói của những chiến thắng của ta… mà là khói của sự kết thúc…

Đúng lúc đó, một lính truyền tin hớt hải chạy đến, hơi thở hổn hển, khuôn mặt trắng bệch vì sợ hãi, đôi mắt hắn lộ rõ sự kinh hoàng: “Bẩm tướng quân! Dân vùng Từ Liêm, Phúc Yên đã nổi dậy. Khói lửa bốc lên bốn hướng, ngút trời, không thể nhìn thấy gì! Có tiếng trống lạ ban đêm vang đến tận bờ sông! Chúng ta đang bị bao vây! Chúng ta không còn đường thoát!Ô Mã Nhi nhìn tấm bản đồ cháy nham nhở trong tay, đôi mắt hắn chợt lóe lên một tia sáng lạnh lẽo, rồi tắt ngấm, như ngọn nến sắp tàn. Hắn khẽ nói, giọng hắn đầy sự mệt mỏi nhưng cũng ẩn chứa một nỗi cay đắng, một sự chấp nhận số phận: “Chúng thắp lửa. Chúng gọi nhau. Cuộc phản công đã bắt đầu. Mọi thứ đã chấm dứt.” Trời vừa hửng sáng – ánh sáng yếu ớt của bình minh không đủ xua đi mùi tro nồng nặc và mùi máu tanh trong doanh trại, không đủ xua đi nỗi sợ hãi đang ám ảnh từng binh lính, từng ngóc ngách của doanh trại. Hắn biết rằng, số phận của hắn, và của toàn bộ đạo quân Nguyên, đã được định đoạt, không thể nào thay đổi được nữa.