“Không có kẻ thù nào nguy hiểm bằng chính người đứng cùng doanh.” “Mưa rơi ngoài trướng – mà trong trướng lòng người đã rữa nát từ lâu.”
Đêm xuống, bầu trời vần vũ mây đen, trút xuống doanh trại của quân Nguyên những cơn mưa rả rích, tầm tã, không ngớt. Từng hạt mưa như những giọt nước mắt của bầu trời, rơi lộp bộp trên những tấm bạt rách nát, trên những thân cây khẳng khiu, trên nền đất lạnh lẽo. Nước mưa tràn qua sân doanh, lênh láng khắp nơi, tạo thành những vũng lầy lội, hòa lẫn với máu cũ chưa rửa từ những kẻ bị xử tử giữa sân, tạo thành những vệt đỏ sẫm ghê rợn, in hằn trên nền đất như những vết thương không bao giờ lành. Gió bấc thổi mạnh, rít lên từng hồi, gào thét như những linh hồn oan khuất của binh lính Nguyên đã ngã xuống, càng khiến lòng người thêm rợn lạnh, nỗi sợ hãi len lỏi vào từng thớ thịt. Gió xé toạc những tấm vải lều rách nát, mục nát, khiến chúng bay phần phật, đập vào cột, vào thân người, tạo ra những âm thanh chói tai, ghê rợn. Những lá cờ hiệu nhà Nguyên đã ướt nát, phai màu, rách rưới thảm hại, bay phần phật trong gió như một khúc lụa tang lớn, một điềm báo chẳng lành về sự kết thúc thê lương của một đế chế từng hùng mạnh, giờ đây đang tan rã. Trong trại, ánh đèn mờ ảo, leo lét, chỉ đủ để soi rõ sự rệu rã, kiệt quệ của quân lính. Người thì ngủ ngồi, thân thể co ro vì ướt lạnh, run rẩy bần bật, đôi mắt thâm quầng vì thiếu ngủ và sợ hãi; người thì cởi cả áo giáp, lén lút lấy những mảnh sắt rỉ sét đi nấu nồi, cố gắng tìm chút hơi ấm và thức ăn ít ỏi để duy trì sự sống mong manh. Lính gác không còn nhìn ra ngoài doanh trại, đôi mắt chúng chỉ liếc vào trong, đầy cảnh giác và sợ hãi, sợ bị gọi đi “chết oan” trong những cuộc loạn binh, những cuộc tàn sát nội bộ đang âm ỉ, còn đáng sợ hơn cả kẻ thù bên ngoài. Sự hỗn loạn, tuyệt vọng và nỗi sợ hãi bao trùm lấy mọi ngóc ngách của doanh trại, biến nó thành một địa ngục trần gian.
Từ sau khi thoát khỏi địa ngục Tây Kết (Hồi 258), một trải nghiệm kinh hoàng đã in sâu vào tâm trí hắn, ám ảnh hắn từng giờ từng phút, Ô Mã Nhi như một kẻ mất hồn, chỉ còn là một cái bóng vật vờ của chính mình. Vẻ oai phong, lẫm liệt của một vị tướng Nguyên lừng lẫy đã biến mất hoàn toàn. Hắn không còn nói chuyện trước công khai, mọi mệnh lệnh đều được truyền đạt qua các phó tướng, giọng hắn khản đặc và yếu ớt, không còn chút uy lực nào, như thể hơi thở của hắn cũng sắp cạn. Hắn ăn uống cầm chừng, chỉ một vài miếng nhỏ mỗi ngày, cơ thể tiều tụy, xanh xao, gầy mòn đến đáng sợ, trông hắn như một xác chết di động. Suốt ngày, hắn ngồi lặng lẽ, đôi mắt vô hồn nhìn chằm chằm vào tấm bản đồ nhàu nát, những đường nét đã mờ đi vì mồ hôi và nước mắt, những địa danh quen thuộc giờ đây lại mang theo nỗi kinh hoàng của những thất bại nối tiếp, của những cuộc truy đuổi không ngừng nghỉ. Đêm đến, hắn gác tay lên thanh gươm quý giá, đôi mắt thao láo nhìn vào khoảng không vô định, như chờ đợi bị xử trảm bất cứ lúc nào, sống trong sự dày vò và ám ảnh tột cùng, không một phút giây nào được bình yên. Báo cáo tử trận từ các hướng cứ thế đổ về, liên tiếp, không ngừng nghỉ, mỗi báo cáo là một nhát dao đâm chí mạng vào trái tim hắn, khoét sâu thêm vết thương đã có, biến hy vọng thành tuyệt vọng: “Trại Sát Cáp Nhĩ – mất sạch, không còn một ai sống sót, tất cả đã bị tiêu diệt hoàn toàn, không tìm thấy dấu vết.” “Tàn quân phía đông – bị nước nuốt chửng, không tìm thấy một thi thể nào, như thể bị nuốt vào bụng đất. Thật ghê rợn, thưa tướng quân!” “Không còn liên lạc với cánh Gia Lâm, có lẽ đã bị tiêu diệt hoàn toàn, không còn cơ hội sống sót nào. Chúng ta mất liên lạc hoàn toàn.” Hắn đập mạnh bàn, tiếng vỡ tan khô khốc vang lên, gỗ nứt toác, những mảnh gỗ văng tung tóe. Máu rỉ từ tay hắn, từng giọt máu đỏ tươi như giọt nước mắt của sự bất lực, nhỏ giọt xuống sàn đất lạnh lẽo, nhưng hắn không hề biết đau, nỗi đau trong tâm trí đã che lấp mọi cảm giác thể xác, biến hắn thành một kẻ không còn cảm xúc, không còn con người.
Trong một trướng nhỏ, ánh đèn dầu leo lét soi rõ ba khuôn mặt hốc hác, đầy vẻ lo âu và mệt mỏi, phản chiếu rõ sự suy sụp của toàn đạo quân. Đó là ba viên phó tướng dưới quyền Ô Mã Nhi: A Bạt, Thoát Nhi và Lưu Thừa Vận. Chúng đang họp bí mật, không khí căng thẳng đến nghẹt thở, nặng nề đến mức khó thở, tranh luận gay gắt về việc rút quân: nên lui về Vạn Kiếp, nơi có thể còn hy vọng cầm cự và tìm kiếm viện binh, hay mở đường máu về Lạng Sơn, tìm một con đường sống mong manh qua biên giới. Lưu Thừa Vận, với giọng nói khẩn thiết, đầy sự tuyệt vọng và nỗi sợ hãi tột cùng: “Ta ở lại đây, là chết khô! Là bị nuốt chửng bởi mảnh đất này! Đất Việt sẽ không buông tha chúng ta! Phải mở đường về phía bắc, càng nhanh càng tốt, nếu không chúng ta sẽ chết hết!” Nhưng A Bạt lập tức phản đối, giọng hắn đầy vẻ chua chát và bất lực, đôi mắt hắn ánh lên sự tuyệt vọng: “Về? Đường nào? Ngươi có thể bơi qua con sông đầy máu của đồng đội mà về được à? Hay ngươi định vượt qua những cọc tre nhọn hoắt kia mà không bị xiên nát? Tất cả các con đường đều là cạm bẫy!” Thoát Nhi, khuôn mặt lạnh lùng, đôi mắt sắc như dao, bất ngờ rút con dao găm đặt mạnh lên bàn, tiếng kim loại va vào gỗ khô khốc vang lên trong sự tĩnh lặng đáng sợ, khiến tất cả giật mình. Hắn cất giọng trầm lạnh, đầy uy hiếp, ánh mắt sắc bén quét qua từng người: “Ai nói thêm một lời chia rẽ nữa, thì máu kẻ đó sẽ là lệnh rút! Ai muốn chết trước thì cứ việc nói!” Cả trướng lặng ngắt, không một ai dám nói thêm một lời nào nữa, sự sợ hãi đã khóa chặt lấy cổ họng chúng, chúng biết rằng cuộc chiến nội bộ còn đáng sợ hơn cả quân Đại Việt.
Ngoài trướng, trong bóng tối mịt mùng, Ô Mã Nhi vẫn ngồi đó, bất động như một pho tượng. Hắn đã nghe hết mọi lời nói, mọi cuộc tranh cãi, mọi nỗi sợ hãi của các phó tướng, từng câu từng chữ đều thấm vào tim hắn. Khuôn mặt hắn không một chút cảm xúc, chỉ có đôi mắt vô hồn nhìn vào hư không, hắn rót rượu từ bầu nước lạnh, uống cạn, như cố gắng xoa dịu nỗi đau đang gặm nhấm tâm can, xoa dịu ngọn lửa tuyệt vọng đang bùng cháy trong lòng hắn. Một lính hầu cận, thấy cảnh tượng đó, khẽ hỏi nhỏ, giọng đầy dè dặt và lo lắng: “Tướng quân có cần xử họ không ạ? Để trấn an quân sĩ?” Ô Mã Nhi trả lời, giọng hắn trầm khàn, đầy vẻ mệt mỏi và chán chường, như tiếng than thở của một linh hồn đã cạn kiệt sức lực: “Giết một tên phản, sinh hai kẻ mưu. Giờ không ai phản – chỉ là ai sợ trước. Kẻ nào sợ hãi tột cùng, kẻ đó sẽ tự tìm đến cái chết. Kỷ luật đã không còn, giết chóc chỉ làm tăng thêm hỗn loạn.” Hắn hiểu rằng, sự suy sụp tinh thần đã ăn sâu vào hàng ngũ, việc xử phạt giờ đây chỉ càng làm tăng thêm sự hỗn loạn, đẩy chúng đến bờ vực của sự điên loạn.
Doanh trại của quân Nguyên giờ đây không còn chút kỷ cương nào, chỉ là một tập hợp hỗn độn của những kẻ tuyệt vọng. Lính đổi gác không đúng giờ, kẻ thì bỏ vị trí, trốn tránh trách nhiệm, kẻ thì ngủ gật, mặc kệ mọi thứ xung quanh, không còn quan tâm đến sự an nguy của doanh trại. Có kẻ lén lút vứt cờ hiệu Nguyên xuống hố vệ sinh, giọng khinh bỉ, đầy sự chán ghét: "Nặng mùi giặc bại, vứt đi cho đỡ chướng mắt! Giữ lại chỉ thêm nhục!" Bọn giặc người Khiết Đan, vốn là những kẻ tin vào tín ngưỡng cổ xưa, lén lút đốt giấy cầu hồn, không phải cho đồng đội đã ngã xuống, mà cho chính bản thân mình, mong thoát khỏi số phận nghiệt ngã, cầu mong linh hồn được siêu thoát. Có lính còn lén đổi lương khô của mình lấy áo nâu của dân Việt, mưu toan đào thoát, giả dạng thôn dân để tìm đường sống, để hòa lẫn vào dòng người bản địa. Tất cả đều là những dấu hiệu rõ ràng cho thấy sự sụp đổ hoàn toàn của một đạo quân, một đạo quân đã mất đi ý chí chiến đấu và niềm tin.
Mưa vẫn cứ rơi rả rích trên những nón giáp rỉ sét, trên những mái tóc bết bát, nhưng không một ai đội lên, mặc cho nước mưa thấm lạnh vào tận xương tủy, vào từng thớ thịt, từng khớp xương. Lính Nguyên thì thầm với nhau, giọng đầy tuyệt vọng và chua chát, những lời nói như than thở cho số phận của mình: “Từ Tây Kết đến giờ, chưa có ai gọi ta là 'quân'… chỉ là lũ người cầm sắt chờ chết, lũ tù binh không hơn không kém. Chúng ta đã mất đi danh dự của một người lính.” Một tên khác lầm bầm giữa mưa, đôi mắt vô hồn nhìn vào khoảng không, nơi mà hắn thấy tương lai đen tối đang chờ đợi: “Ngày ta đến, có tiếng trống rộn ràng, tiếng kèn vang vọng, báo hiệu một cuộc chinh phạt vĩ đại. Nay, chỉ còn tiếng nước nhỏ xuống hố cũ, tiếng mưa rơi trên những xác chết chưa kịp chôn, và tiếng thở dài của những kẻ đang chờ đợi cái chết.”
Một cây cột trướng lớn, từng là biểu tượng của sức mạnh, gãy đôi vì mưa mục, đổ xuống giữa sân, đè chết một tên lính đang ngủ say – một cái chết thầm lặng và vô nghĩa, không được ai hay biết. Không một ai đến dọn dẹp cái xác, nó nằm đó, hòa vào bùn đất và máu, như một phần của khung cảnh hoang tàn. Trên vách trướng của Ô Mã Nhi, vết mốc xanh xám ăn lan thành hình bản đồ Đại Việt – rìa phía nam đỏ như loang máu, như một lời nguyền rủa của mảnh đất, một lời cảnh báo cho sự trừng phạt sắp tới. Một chiếc đèn dầu cháy lụi trong lều hội quân, ánh lửa yếu ớt dần tắt hẳn đúng lúc có tiếng sấm xa vang vọng, như linh cảm đất trời đang chuyển mình, chuẩn bị cho một sự kiện lớn lao, một trận quyết chiến cuối cùng.
Trong đêm mưa dày đặc, một mảnh thư lạ từ thám báo được đưa vào, viết bằng máu tươi trên lụa trắng, những nét chữ run rẩy, đầy sự cấp bách và cảnh báo: “Đêm rằm tới, lửa sẽ nổi khắp mặt sông. Sẽ là một biển lửa nuốt chửng tất cả!” Ô Mã Nhi nhìn mảnh lụa, đôi mắt hắn ánh lên một tia sáng kỳ lạ, rồi hắn đốt luôn mảnh thư trong chiếc đèn cạn dầu, lửa bùng lên rồi tắt ngấm, chỉ còn lại làn khói mỏng. Hắn khẽ nói, giọng hắn trầm khàn, đầy sự suy tư và một chút mỉa mai, như thể hắn đã nhận ra chân lý: “Lửa à? Ta chưa sợ lửa… ngọn lửa đó không thể đốt cháy ta. Nhưng ta sợ ánh sáng của những kẻ tin vào ngày mai, những kẻ có ý chí kiên cường không thể dập tắt, những ngọn lửa niềm tin còn rực cháy trong tim họ.” Ngoài kia, mưa vẫn rơi, tầm tã, không ngừng nghỉ, nhưng trong rừng sâu, tiếng tù và của quân Đại Việt đã cất lên từng nhịp rất khẽ, rất đều, như tiếng gọi của định mệnh, báo hiệu một cuộc tổng tấn công sắp sửa diễn ra, một cuộc kết liễu không thể tránh khỏi.