Hồi 272: Tiếng Dao Trong Bóng

 “Không phải bóng đêm giết họ. Mà là cái bóng trong chính lòng họ.” “Giặc chết vì dao của chính giặc. Mà tiếng dao ấy không vang – chỉ rỉ máu.”

Đêm kế tiếp sau cơn mưa tầm tã, doanh trại bắc Nhị Hà bao trùm bởi một bầu không khí nặng nề, u ám hơn cả những giọt mưa lạnh buốt đêm trước. Trăng bị mây đen che khuất hoàn toàn, không một tia sáng nào lọt qua, khiến mọi vật chìm trong bóng xám lạnh lẽo, một sự tĩnh mịch đến rợn người, chỉ có tiếng gió rít qua những tán cây trơ trụi. Không còn ánh lửa trại nào bập bùng soi rọi, chỉ còn lại những đống tro tàn nguội lạnh, vương vãi trong gió, mang theo mùi của sự hủy diệt. Tiếng gió thổi rít qua các trướng rách nát, mục nát, tạo nên những âm thanh ghê rợn, như tiếng than khóc của những linh hồn bị mắc kẹt, hay tiếng nguyền rủa của mảnh đất này, càng khiến không khí thêm phần rùng rợn. Bên ngoài trại, trong bóng đêm mờ ảo, dưới ánh sáng lờ mờ của những vì sao bị che lấp, một nhóm lính người Khiết Đan – sắc tộc bị nhà Nguyên ép đi lính, bị đối xử như cỏ rác, không chút quyền hạn hay nhân phẩm – ngồi lặng lẽ, khuôn mặt không chút cảm xúc, ánh mắt vô hồn, nhưng sâu thẳm ẩn chứa sự căm hờn và tuyệt vọng. Tay họ thoăn thoắt gọt dao bằng đá, từng nhát mài ken két vang lên khe khẽ, đều đặn trong màn đêm, như tiếng gọi của quỷ dữ, tiếng dao ấy không chỉ mài sắc lưỡi dao mà còn mài sắc ý chí báo thù.

Trong nhóm lính Khiết Đan ấy, một tên tên A Hãn, thân hình gầy gò, tiều tụy nhưng ánh mắt sắc lạnh, đầy căm phẫn, thì thầm với đồng đội, giọng hắn khản đặc nhưng đầy quyết tâm, từng lời như khắc vào đá: “Chúng ta đã chết từ khi bị đưa sang đất này, bị chôn sống trong sự sỉ nhục và khinh bỉ của lũ người Mông Cổ. Hôm nay là ngày ta lấy lại họ tên, lấy lại danh dự cho tộc ta, cho những người đã ngã xuống oan uổng!” Nỗi căm thù âm ỉ, bị dồn nén bấy lâu nay, đã bùng cháy thành ngọn lửa mãnh liệt trong lòng hắn và những người đồng tộc, thôi thúc họ hành động. Bột La, một phó tướng Nguyên, nổi tiếng tàn ác, khát máu với lính tạp binh, đã từng xử chém dã man 5 người Khiết Đan chỉ vì “dám không cúi đầu khi qua trướng”, không tôn kính hắn, không phục tùng hắn, xem mạng sống của họ như cỏ rác. Lệnh ám sát được đặt ra một cách lạnh lùng và dứt khoát, không chút do dự: đúng lúc canh ba, khi tiếng chuông kêu đổi gác vang lên, sẽ là tín hiệu ra tay, là giờ phút quyết định. A Hãn lẻn vào trướng Bột La, bóng hắn lướt đi như một linh hồn vô hình trong đêm tối, nhẹ nhàng và không một tiếng động, con dao sắc lạnh giấu kỹ trong ống tay áo, lưỡi dao lấp lánh một cách chết chóc, phản chiếu ánh trăng yếu ớt. Hắn tiếp cận mục tiêu trong khi Bột La đang ngủ say, hắn không hề hay biết về số phận đang chờ đợi mình, về cái chết thầm lặng sắp ập đến. Một nhát đao, gọn ghẽ, dứt khoát, đâm thẳng từ dưới sườn – xuyên qua gan, trúng vào điểm chí mạng, nơi linh hồn kẻ ác sẽ tan biến. Không một tiếng hét nào vang lên, không một sự giãy giụa nào, Bột La chết lặng ngay lập tức, đôi mắt mở trừng trừng, đầy sự bất ngờ và kinh hoàng tột độ, như không thể tin vào những gì đang xảy ra. A Hãn rút dao, mũi dao còn vương máu tươi, hắn chấm máu lên vải trướng, dùng chính máu của kẻ thù viết lên đó một chữ Khiết Đan: “Trả đầu” – một lời tuyên bố đanh thép về sự báo thù, về công lý đã được thực thi, một thông điệp gửi đến tất cả những kẻ áp bức.

Sáng ra, khi ánh bình minh yếu ớt bắt đầu len lỏi qua màn sương, soi rọi vào doanh trại, lính canh phát hiện xác Bột La nằm lạnh lẽo trên nền đất, máu đã khô lại thành màu nâu sẫm. Không một ai khóc thương cho hắn, không một giọt nước mắt nào rơi, bởi cái chết của hắn là một sự giải thoát cho hàng trăm, hàng ngàn binh lính tạp dịch bị hắn áp bức. Không một ai truy tìm thủ phạm – vì tất cả đều biết, và tất cả đều đồng tình với cái chết ấy, không cần bất kỳ lời giải thích nào. Cái chết của Bột La là một sự giải thoát, một tiếng chuông cảnh tỉnh cho những kẻ còn lại. Ô Mã Nhi được báo, hắn bước đến, nhìn xác Bột La nằm đó, đôi mắt hắn không chút biểu cảm, ánh mắt trống rỗng, chỉ một lời thốt ra, trầm lặng nhưng đầy ý nghĩa, đầy sự chua chát: “Đây không phải phản. Đây là thanh trừng của đất, của những linh hồn đã bị chà đạp quá lâu, của những kẻ đã bị đẩy đến bước đường cùng.” Hắn không ra lệnh điều tra, không truy cứu trách nhiệm, bởi hắn biết rằng việc đó vô ích. Hắn chỉ lặng lẽ ra lệnh cuốn xác bằng chiếu cũ, một sự khinh miệt tột cùng cho một vị tướng, chôn không hương khói, không một chút nghi lễ, như một kẻ vô danh bị vứt bỏ, không được bất kỳ ai tưởng nhớ.

Sau cái chết thầm lặng và đầy tính biểu tượng ấy, các nhóm lính Khiết Đan, Nữ Chân, những sắc tộc bị áp bức, không còn chịu đựng sự khinh miệt và tàn bạo của người Mông Cổ nữa. Chúng tụ lại riêng thành từng nhóm, thành từng khối thống nhất, kiên quyết không còn nhận lệnh từ quan chỉ huy Mông Cổ, không còn tuân theo bất kỳ mệnh lệnh nào. Sự tan rã đã diễn ra từ bên trong, không cần bất kỳ tác động nào từ bên ngoài. Có kẻ còn khắc chữ vào trụ cờ, những nét chữ sâu hoắm, đầy sự căm hờn và bất khuất: “Máu của ta không đổ vì Đại Nguyên. Máu của ta trả về cho tổ tiên, cho những linh hồn đã ngã xuống oan uổng! Máu của ta sẽ không bao giờ phục tùng kẻ thù!” Tướng lĩnh Mông Cổ giờ đây chỉ còn cách giao binh bằng quà, bằng gạo, và bằng rượu, như cố gắng chuộc lòng người không còn xem mình là chủ, không còn tôn trọng mình, một sự sỉ nhục tột cùng cho một đạo quân hùng mạnh từng làm mưa làm gió.

Vết máu vẽ chữ “Trả đầu” khô lại trên vải lều, đỏ sẫm, đầy ám ảnh, một bằng chứng không thể chối cãi về sự báo thù. Gió thổi làm mảnh vải tung lên như một lá cờ trắng lấm máu, bay phấp phới trong gió, một biểu tượng của sự đầu hàng và trả giá. Trăng đêm đó ló ra một khắc rồi lại bị mây nuốt chửng hoàn toàn – như ánh sáng không đủ sức chiếu tới tội lỗi, không đủ sức xua đi màn đêm u tối của sự thù hận và tuyệt vọng đang bao trùm lấy doanh trại. Xác Bột La được chôn gần chuồng ngựa – nơi tiếng vó ngựa nay chỉ là hồi tưởng chết lặng, không còn chút dấu hiệu của sự sống và hào hùng của một đạo quân chinh phạt.

Trong lòng doanh trại, không một tiếng khóc than nào vang lên cho kẻ đã chết, không một lời tiếc thương nào. Không ai dựng bàn thờ, không một nén hương nào được thắp, hắn chết trong sự cô độc và bị lãng quên. Nỗi sợ không còn đến từ địch mà từ sự cô lập trong chính hàng ngũ mình, từ sự nghi ngờ, từ sự phản bội âm ỉ, gặm nhấm từng chút một. Một lính già, tóc bạc phơ, thân thể run rẩy vì lạnh và sợ hãi, đôi mắt nhìn xa xăm, thì thầm, giọng hắn đầy sự rợn người và lạnh toát, như một lời tiên tri về số phận chung: “Người Đại Việt chưa chém ta. Mà lưỡi dao đã nằm trong tim ta từ đêm nay, từ chính tay đồng đội của ta. Chúng ta đã tự giết chết lẫn nhau.

Trên cây sào cờ cũ, ai đó đã treo một túi da nhỏ – bên trong là một cái lưỡi người, bị cắt sạch máu, khô quắt, treo bằng dây gai, một hình ảnh ghê rợn, đầy tính răn đe, một lời cảnh báo cho những kẻ còn lại. Một lính đọc lời khắc trên dây treo, giọng hắn run rẩy, đầy sự kinh hoàng: “Lưỡi ngươi đã nói lệnh giết đồng tộc. Giờ ngươi im. Và ta được sống.Ô Mã Nhi nhìn về rừng xa, ánh mắt hắn chất chứa bao suy tư, bao nỗi sợ hãi không thể nói thành lời. Hắn thầm nghĩ, giọng hắn khản đặc, như một lời thú tội muộn màng, một sự chấp nhận cay đắng: “Đêm nay không còn là của ta. Đêm nay là của những kẻ bị ta giẫm dưới chân quá lâu… của những kẻ đã bị ta áp bức đến mức không còn gì để mất, và giờ đây đã vùng dậy để đòi lại công lý.