Hồi 274: Người Ăn Người

 “Từ chiến binh thành cầm thú, chỉ cách nhau vài hôm đói.” “Khi xác bạn thành thịt, thì cờ hiệu không còn màu gì nữa – chỉ là máu cũ.”

Trưa hôm ấy, bầu trời u ám, nặng trĩu những đám mây đen kịt, không một tia nắng nào xuyên qua, khiến không khí trong doanh trại như ngưng thở, đặc quánh sự tĩnh mịch đến rợn người. Một không gian chết chóc bao trùm, nơi chỉ còn lại sự thối rữa và tuyệt vọng. Không còn tiếng nói chuyện ồn ào của binh lính, không có tiếng binh khí chạm nhau leng keng khô khốc, chỉ có tiếng ruồi bay vo ve, vo ve, lẩn quẩn trên những vũng máu khô và rác rưởi, trên những thi thể chưa được chôn cất, tạo nên một bản nhạc tang thương, ai oán đến tột cùng. Mùi ẩm mốc, mùi tanh tưởi của tử khí hòa lẫn với mùi bùn đất và phân người xộc thẳng vào mũi, khiến không gian càng thêm ngột ngạt, khó thở, như một nấm mồ khổng lồ đang từ từ nuốt chửng tất cả. Một tên lính gác, thân hình tiều tụy, gầy trơ xương, đôi mắt trũng sâu, vô hồn, phản chiếu nỗi sợ hãi và cái đói đang gặm nhấm, đi ngang qua một lều trống rách nát, mục nát, đột nhiên ngửi thấy một mùi khét lạ lùng – như mùi thịt nướng cháy, nhưng có gì đó rất khác lạ, rất ghê rợn, một mùi tanh nồng, ngai ngái, xộc thẳng vào óc. Hắn rón rén bước vào bên trong, và một cảnh tượng kinh hoàng, một địa ngục trần gian, đập vào mắt hắn: một nhóm lính Khiết Đan, gương mặt hốc hác, xương gò má nhô cao, đôi mắt đỏ ngầu, trợn trừng, như những con dã thú bị bỏ đói đến cùng cực, ngồi quây quần quanh một chiếc nồi đất bốc khói nghi ngút, hơi nóng bốc lên ngùn ngụt. Trong nồi là những phần thịt đùi người, trắng bệch, được cắt sạch xương, lẫn với gân và mỡ, nấu lẫn với vỏ cây khô, bốc lên mùi ngai ngái, tanh tưởi đến nôn ọe, khiến dạ dày hắn quặn thắt, ruột gan hắn như muốn lộn ngược.

Một tên lính Mông Cổ khác, vừa kịp nhìn thấy cảnh tượng kinh hoàng ấy, hắn gào lên thất thanh, tiếng hét xé nát sự tĩnh mịch chết chóc của doanh trại, vang vọng giữa không gian u tối, gọi lính đến bắt giữ những kẻ đã ăn thịt người, những kẻ đã mất đi nhân tính, đã hóa thành quỷ dữ. Nhưng hắn chưa kịp dứt lời thì đã bị đám người Khiết Đan đó xông vào, mắt chúng đỏ rực như dã thú khát máu, những móng tay sắc nhọn, gân guốc cào cấu, xé toạc da thịt hắn, giết chết bằng tay không, không chút do dự hay ghê tởm, như giết một con vật. Một tên trong nhóm, miệng còn vương vãi bọt máu, rống lên, giọng hắn khản đặc, đầy căm phẫn và tuyệt vọng, như tiếng gào từ địa ngục, vang vọng từ sâu thẳm tâm can: “Hắn đâu có giúp ta sống? Hắn còn không cho cơm ăn! Hắn là kẻ đã ăn phần lương của bọn ta từ khi còn là hạt thóc, ăn cả mồ hôi nước mắt, ăn cả mạng sống của chúng ta! Hắn đáng chết! Hắn phải chết để trả giá cho tội lỗi của mình!” Tin tức về việc ăn thịt người lan nhanh khắp doanh trại, như một ngọn lửa địa ngục thiêu rụi mọi thứ, biến hy vọng thành tro tàn, nhưng không một ai dám ra mặt xử lý, không một ai dám lên tiếng phản đối. Phó tướng được gọi đến nhưng không dám đối mặt với sự thật ghê rợn này, hắn chỉ biết đứng từ xa, run rẩy bần bật, đôi chân như nhũn ra. Lính trong doanh nhìn nhau, ánh mắt vô hồn, chứa đựng nỗi sợ hãi tột cùng, không ai dám ngăn cản hay lên tiếng – vì người nào cũng đang nghĩ đến bữa ăn kế tiếp của mình, đến việc làm sao để sống sót, để thoát khỏi cái chết đói đang cận kề. Một lính già, run rẩy bần bật, tóc bạc phơ, lẩm bẩm, giọng hắn run rẩy như kẻ bị bệnh hiểm nghèo, đôi mắt đờ đẫn nhìn vào khoảng không vô định: “Tội của chúng không nặng bằng tội của cơn đói. Nếu chém, là phải chém bụng ta, chém cả cái dạ dày đang cào xé này! Đây không phải là tội lỗi của chúng, mà là tội lỗi của số phận nghiệt ngã, của chiến tranh tàn khốc!” Sự đói khát đã vượt qua mọi ranh giới của đạo đức, của nhân tính, biến con người thành những con quỷ đói.

Một tên lính trẻ, ban đầu khi thấy thịt người nấu xong, hắn quay mặt đi, nôn khan, từng cơn nôn thốc nôn tháo, không thể chịu đựng được cảnh tượng ghê rợn đó, dạ dày hắn quặn thắt, toàn thân run rẩy. Nhưng sau đó, cơn đói đã chiến thắng lý trí, chiến thắng mọi nỗi kinh hoàng, mọi sự ghê tởm, hắn quay lại, giọng yếu ớt, cầu xin một bát, đôi mắt van lơn. Hắn ăn trong im lặng, từng miếng từng miếng một, không một tiếng động, như một con vật đang ngấu nghiến, nước mắt cứ thế chảy dài trên khuôn mặt hốc hác, rồi khẽ khóc – nước mắt không phải vì bạn chết, không phải vì sự ghê tởm hay hối hận, mà vì bụng mình ấm, vì hắn đã sống sót thêm được một chút, chỉ một chút thôi, một sự sống mong manh, đáng thương. Một tên khác, sau khi ăn xong, đôi môi dính đầy mỡ máu, cười khùng khục, tiếng cười ghê rợn, man rợ, vang vọng trong không gian tĩnh mịch, như tiếng cười của quỷ dữ đang chế nhạo số phận: “Thịt đồng loại mặn hơn muối. Mặn chát vị máu, vị tuyệt vọng, vị đắng cay của sự mất mát. Nhưng thôi thì… thịt vẫn là thịt. Miễn là nó giúp ta sống sót, miễn là ta không chết đói, không trở thành một cái xác vô tri.” Hắn đã hoàn toàn mất đi nhân tính, chỉ còn lại bản năng sinh tồn.

Một cây cọc tre khô héo, cắm trước lều, treo lủng lẳng cái đầu người bị ăn phần dưới, hộp sọ trắng bệch, đôi mắt còn mở trừng trừng, đầy sự kinh hoàng và đau đớn, như đang tố cáo tội ác tày trời, một lời nguyền rủa từ cõi chết. Trên trán nạn nhân bị khắc chữ “Lương” (糧 – lương thực), bằng than tro, một sự sỉ nhục tột cùng, biến con người thành một món ăn, một vật phẩm, mất đi tất cả phẩm giá. Gió chiều thổi qua, lạnh buốt, từng cơn gió rít lên như tiếng than khóc của linh hồn, làm cành cờ rách nát, tơi tả, rơi đúng ngay trên xác, phủ như manh chiếu quỷ, che đi một phần sự ghê tởm, nhưng không thể che lấp được tội ác, không thể xóa đi nỗi ám ảnh.

Ô Mã Nhi được báo cáo về vụ việc – mặt hắn không đổi sắc, không chút biểu cảm, đôi mắt vô hồn nhìn thẳng vào khoảng không, như thể hắn đã chai sạn với mọi thứ kinh hoàng, mọi tội ác, mọi sự suy đồi của con người. Hắn chỉ hỏi, giọng hắn trầm khàn, đầy sự lạnh lẽo, không chút cảm xúc, như đang nói về những con vật: “Chúng có còn thở sau bữa đó không? Chúng có còn đủ sức để chiến đấu không?” – Khi được đáp: “Còn, thưa tướng quân, chúng vẫn còn sống, nhưng tinh thần đã suy sụp hoàn toàn, không còn chút ý chí nào.” Hắn nói, giọng hắn càng thêm lạnh lẽo, vô cảm, như một lời phán quyết: “Thế thì chưa đến lúc phải giết chúng. Cứ để chúng tự diệt lẫn nhau. Để chúng tự trả giá cho tội lỗi của mình, tự hủy hoại bản thân.” Một lính hầu cận, thấy tướng quân mình không ăn uống gì, thân thể tiều tụy, gầy gò, như một bộ xương di động, hỏi nhỏ, giọng đầy lo lắng, xen lẫn sự tò mò, không biết tướng quân đang nghĩ gì: “Còn tướng quân thì ăn gì ạ? Tướng quân cũng phải giữ sức chứ, nếu không sẽ gục mất!” – Hắn trả lời, giọng hắn đầy sự chua chát và cay đắng, như một lời tự thú đầy thống khổ: “Ta ăn bản đồ đã cháy. Mỗi tấc đất mất đi là một miếng thịt từ danh dự ta rơi khỏi xương. Ta đang ăn chính thất bại của mình, ăn chính nỗi nhục nhã của cả đạo quân, từng miếng từng miếng một, đắng chát.

Trong lòng doanh trại, không một tiếng la hét, không ai gào phản đối, chỉ còn sự im lặng đến đáng sợ. Tất cả chỉ nhìn nồi canh thịt người mà nuốt nước bọt – hoặc quay đi mà khóc trong bụng, nước mắt cứ thế chảy ngược vào trong, bởi vì họ cũng đã mất đi nhân tính, mất đi con người, chỉ còn lại những con quỷ đói khát. Trong nhật ký cá nhân của một binh sĩ (viết bằng bút than), một dòng chữ ám ảnh xuất hiện, như một lời trăn trối cuối cùng, một lời thú tội cho chính mình: “Ngày… ăn người. Không ai giết ta cả. Nhưng ta đã chết.” Hắn đã chết trong tâm hồn, đã mất đi nhân tính, không còn là một con người nữa, chỉ còn là một cái xác biết đi.

Trong đêm, một cơn mưa lớn bất ngờ đổ xuống, như trút hết nỗi uất hận của trời đất, gột rửa mọi tội lỗi. Lửa trong doanh tắt sạch, chỉ còn lại bóng tối bao trùm, một bóng tối dày đặc, nuốt chửng mọi thứ, không còn một tia hy vọng. Giữa bóng đêm, ai đó treo một mảnh xương người lên cột cờ, trên đó khắc dòng chữ bằng máu đã khô: “Đất này không còn thù giặc. Đất này ghê tởm chúng mày. Chúng mày không xứng đáng được sống trên mảnh đất này. Hãy chết đi, chết một cách thảm hại nhất!” Phó tướng nhìn lên, ánh mắt hắn đầy sự kinh hoàng, sợ hãi tột cùng, rồi nôn khan, từng đợt nôn thốc nôn tháo, ruột gan hắn như muốn lộn ngược ra ngoài. Không phải vì sợ hãi những gì mình nhìn thấy – mà vì chính hắn cũng đã ăn. Hắn cũng đã trở thành một phần của tội ác ghê tởm này, một kẻ đã mất đi nhân tính, không còn đường lui, không còn lối thoát, chỉ còn chờ đợi cái chết.