Hồi 276: Dịch Bệnh Không Tên

“Thua trận không giết nổi họ. Nhưng cái thối từ trong bụng thì giết từng kẻ một – không cần máu.” “Có bệnh không tên – vì tên của nó là sự khinh miệt của đất này dành cho kẻ không mời mà đến.”

Buổi sáng hầm hập giữa doanh trại chết, một màn sương sớm dày đặc vẫn chưa kịp tan, bám riết lấy từng góc lều, từng thân cây khô héo, phủ lên mọi vật một lớp ẩm ướt lạnh lẽo và mờ ảo. Thế nhưng, điều kinh khủng hơn cả cái lạnh và sương mù là mùi thối nồng nặc, mùi tử khí quẩn khắp nơi, len lỏi vào từng ngóc ngách của lều trại, xuyên qua những lớp vải bạt rách nát, ám vào từng thớ thịt, từng hơi thở, khiến không khí trở nên đặc quánh, ghê tởm đến không thể chịu đựng nổi. Mùi xác chết phân hủy, mùi chất thải của người và ngựa, mùi ẩm mốc, mùi máu khô cũ hòa quyện vào nhau, tạo thành một thứ hỗn hợp kinh khủng, bám chặt vào khứu giác, khiến dạ dày quặn thắt, ruột gan như muốn lộn ngược. Lính gác, với khuôn mặt xanh xao, tiều tụy, đôi mắt trũng sâu, vô hồn, phản chiếu sự kiệt quệ và nỗi sợ hãi tột cùng, mang khăn tẩm tro bịt kín mũi, cố gắng chống lại mùi hôi thối đang hành hạ, nhưng tất cả chỉ là vô ích. Mùi chết chóc đã ăn sâu vào từng sợi vải, từng hạt bụi, không thể xua tan. Dưới chân lều, từng vệt nước mủ rò rỉ từ các vết thối ăn qua vách vải bạt, lênh láng trên nền đất bùn lầy, tạo thành những vũng nước đen bẩn thỉu, nhớp nháp, lấp lánh dưới ánh sáng yếu ớt của buổi sớm, như những vết thương hở miệng của chính doanh trại. Đột nhiên, một tiếng nôn khan vang lên xé toạc sự tĩnh mịch đáng sợ, tiếp theo là tiếng ngã vật xuống đất một cách thô bạo – một lính Khiết Đan, thân hình co giật dữ dội, nôn ra máu đen đặc sệt, tanh tưởi, như một dòng sông hắc ám trào ra từ bên trong, rồi gục chết trong tiếng nôn nghẹn, mắt trợn trừng, máu đen trào ra từ khóe miệng, thân thể hắn nằm bất động, hòa vào vũng nước mủ và chất thải. Một phó tướng, thân hình gầy guộc, bước tới, ánh mắt hắn vô hồn nhìn chằm chằm vào cái xác, đôi môi tái nhợt mấp máy, hắn lùi lại ba bước, khuôn mặt hắn trắng bệch như tờ giấy, rồi thì thầm, giọng hắn run rẩy, đầy sự sợ hãi và tuyệt vọng, như tiếng vọng từ địa ngục: “Không ai đụng vào. Hắn đi trước… ta chưa đến lượt… nhưng ta biết, rồi ta cũng sẽ chết như hắn, chết một cách thảm hại không hơn không kém.” Hắn biết cái chết ấy đang chờ đợi chính mình.

Cái chết, một vị khách không mời mà đến, giờ đây đã trở thành vị chúa tể của doanh trại, đang lan nhanh như một bệnh dịch vô hình, tàn phá mọi thứ, theo khói từ những đống xác cháy nghi ngút và theo đàn ruồi bay vo ve khắp nơi, đậu đen kín trên mọi vật, như những sứ giả của cái chết. Triệu chứng đầu tiên của căn bệnh lạ lùng này là những cơn sốt cao đến điên loạn, thiêu đốt cơ thể từ bên trong, khiến binh lính mê sảng, nói mê man về cọc tre nhọn hoắt và sông máu đỏ tươi, những cảnh tượng kinh hoàng từ ký ức bị ám ảnh trở về, hiện rõ mồn một trước mắt chúng. Sau đó, da thịt họ nổi mẩn đỏ, từng nốt sần sùi ghê rợn, lở loét, bốc mùi hôi thối, bụng trướng phình to như có giòi lúc nhúc bên trong, căng cứng và đau đớn đến tột cùng, khiến chúng quằn quại. Mắt họ, từng chút một, chuyển từ màu vàng ố, rồi xám xịt, rồi cuối cùng trắng đục như mắt cá chết, không còn chút sự sống hay ánh sáng nào, chỉ còn lại sự trống rỗng. Cuối cùng, họ chết trong vòng ba khắc sau khi nôn ra chất đen sền sệt, tanh tưởi, một cái chết đầy đau đớn, kinh tởm và vô vọng, thân thể co giật, máu đen trào ra từ khắp các lỗ hổng trên cơ thể.

Cả doanh trại bốc lên mùi tử khí nồng nặc, mùi thối rữa của hàng trăm xác chết chồng chất lên nhau, không được chôn cất tử tế, bởi số người chết quá nhiều, quá nhanh, không ai có đủ sức để làm điều đó. Không còn chỗ để chôn cất, bởi đất đã ngấm đầy máu và chất thải, không còn thể chứa thêm bất cứ thi thể nào. Lính chết bị vứt ra rìa trại, từng đống, từng đống một, như những đống rác rưởi, ruồi bu kín đặc, đen kịt, tạo thành những lớp vỏ kinh tởm, bao phủ lấy những thi thể đang phân hủy. Gió thổi qua trại mang theo mùi thịt thối nấu lẫn mùi sắt gỉ, mùi ẩm mốc và phân hủy, len lỏi vào từng lều trại, ám ảnh những người còn sống, khiến chúng không thể thở nổi, không thể thoát khỏi mùi hương của cái chết. Lính, trong tuyệt vọng tột cùng, tự đào những hố cá nhân tạm bợ ngay trong lều của mình để nằm chờ chết, chờ đợi cái kết không thể tránh khỏi, họ khắc tên mình lên cọc tre, những dòng chữ run rẩy, đầy bi thương, như lời trăn trối cuối cùng: “Ta tên A Khất, chết không máu, chết vì đất ghét, đất này đã nguyền rủa ta, đã chối bỏ ta.” Những lời ấy như tiếng than khóc cho một số phận bi kịch.

Trước thảm cảnh ấy, sự bất lực và buông xuôi bao trùm lấy mọi người, như một căn bệnh lây lan trong tâm hồn. Các phó tướng, với khuôn mặt xanh xao, đôi mắt thâm quầng, hõm sâu, chỉ còn là những cái bóng vật vờ, tổ chức đốt xác tập thể – những đống lửa nghi ngút khói đen, ngọn lửa đen như khói rơm tẩm máu, bốc lên những cột khói nghi ngút, mang theo mùi khét lẹt của thịt cháy, trộn lẫn với mùi tanh của máu và tử khí, hòa vào không khí, tạo thành một bầu không khí địa ngục. Có lính, trong cơn hoảng loạn tột cùng, mất hết lý trí, ném bùa chú, vẽ bát quái lên trán, lên áo giáp, mong sống sót, mong xua đuổi tà ma, mong thần linh phù hộ, nhưng tất cả đều vô ích, căn bệnh vẫn cứ lan rộng, cướp đi từng sinh mạng, từng sinh mạng một cách tàn nhẫn. Một người lính, giọng hắn khản đặc, như tiếng từ cõi âm vọng về, đôi mắt vô hồn nhìn vào khoảng không, nói trong tuyệt vọng: “Đây không phải bệnh. Đây là lời nguyền sống, lời nguyền của mảnh đất này dành cho chúng ta, những kẻ đã xâm phạm nó.

Ô Mã Nhi, vị chỉ huy của một đạo quân đã hóa thành xác chết biết đi, của những linh hồn đang chờ đợi sự giải thoát, ngồi trên chiếu trong trướng, cô độc và suy sụp, thân hình tiều tụy, gầy gò. Tay hắn cầm bát cháo thiu, mùi chua loét xộc vào mũi, hắn ăn từng muỗng mà không nuốt, như cố gắng nhấm nháp vị đắng của thất bại, vị đắng của sự sỉ nhục đang gặm nhấm tâm can. Lính vào báo cáo, giọng run rẩy, đầy sự sợ hãi và tuyệt vọng: “Mỗi canh, hai mươi người chết, thưa tướng quân. Có người vì quá tuyệt vọng, quá đau đớn mà tự xiên cổ kết liễu đời mình, không muốn chịu đựng thêm nữa.” Hắn cười nhạt, một nụ cười đầy cay đắng và khinh bỉ cho số phận của chính mình, cho số phận của cả đạo quân: “Tốt. Càng chết nhanh, gạo càng còn cho người không chết. Càng chết nhanh, càng giải thoát sớm khỏi địa ngục này.” Rồi hắn trầm giọng, đôi mắt hắn nhìn vào khoảng không vô định, giọng nói chứa đựng sự chua chát tột cùng, như một lời thú tội muộn màng: “Đừng hỏi tên bệnh. Vì ta biết tên: đó là Đại Việt. Đất này đang nuốt chửng chúng ta, đang đòi lại tất cả những gì chúng ta đã gây ra.

Cọc tre gãy, mục nát, cắm xuống bãi xác chết, trên đó ruồi đẻ trứng, từng đàn ruồi bu kín, đen kịt, tạo nên một cảnh tượng kinh tởm đến tột cùng. Một con ngựa Mông Cổ bị nhiễm bệnh, điên loạn, đôi mắt đỏ ngầu, sùi bọt mép, húc vào lều, làm sập cả dãy doanh trại, tạo nên một cảnh tượng hỗn loạn và kinh hoàng, những tiếng la hét xen lẫn tiếng rên rỉ của những kẻ sắp chết. Trên nền đất, máu, nước phân và nước mưa hòa vào nhau – chảy thành rãnh đỏ đen như sông con, một dòng sông của sự thối rữa, của cái chết và của sự hủy diệt, chảy len lỏi qua từng lều trại.

Không một ai còn sợ chết, bởi vì họ không còn biết mình là ai, không còn cảm thấy sự tồn tại của bản thân, chỉ còn là những cái xác biết đi. Một tên lính thì thầm khi hấp hối, giọng hắn yếu ớt, như tiếng gió thoảng qua, đôi mắt hắn vô hồn nhìn vào khoảng không: “Ta tên gì? Ta từng là ai? Ta có đánh trận nào không? Ta có còn là con người không? Hay ta đã hóa thành quỷ dữ rồi?” Một người khác tự đập đầu vào đá, máu bắn tung tóe, kết thúc cuộc đời mình một cách thảm khốc, khắc chữ "" (舍 – buông bỏ) bằng máu trên ngực, buông bỏ tất cả, buông bỏ sự sống, buông bỏ nhân tính, buông bỏ mọi thứ còn sót lại. Trong trại, không còn gọi nhau bằng tên – chỉ gọi bằng số hoặc “người kế tiếp,” bởi tên tuổi đã không còn ý nghĩa gì, tất cả đều đang chờ đợi cái chết.

Trong đêm, lửa bất ngờ cháy từ đống xác – ngọn lửa bập bùng trong màn đêm, soi rõ cảnh tượng kinh hoàng của những thi thể đang cháy dở, mùi thịt cháy khét lẹt xộc thẳng vào mũi. Ai đó cắm một cây giáo vào, treo mảnh vải có chữ Hán cổ, những nét chữ nguệch ngoạc nhưng đầy ý nghĩa: “Đất không cần giết giặc. Đất chỉ cần quên. Đất này đã chối bỏ chúng mày. Chúng mày không xứng đáng được tồn tại trên mảnh đất này.” Trời chưa sáng, nhưng mùi xác đã xộc tới tận sông, lan tỏa khắp nơi, báo hiệu một cái chết đang đến gần, một sự kết thúc không thể tránh khỏi cho đạo quân Nguyên.

Hồi 275: Giặc Mộng Du

 “Chúng không ngủ. Nhưng chúng không thức.” “Có những bước chân không do người đi – mà do bóng đêm dắt.”

Trưa hôm đó, bầu trời âm u một cách kỳ lạ, nặng trĩu những đám mây đen kịt, giăng mắc khắp vòm trời như một tấm màn tang vĩnh cửu. Không một tia nắng nào có thể xuyên qua tầng mây dày đặc ấy, không chạm tới mặt đất, khiến cả doanh trại chìm trong một thứ ánh sáng xám xịt, mờ ảo, như buổi chạng vạng vĩnh cửu không bao giờ dứt. Một không gian chết chóc bao trùm, nơi chỉ còn lại sự thối rữa, mùi ẩm mốc nồng nặc và nỗi tuyệt vọng đang ăn mòn từng linh hồn. Không còn tiếng nói chuyện ồn ào của binh lính, không có tiếng binh khí chạm nhau leng keng khô khốc, chỉ có một sự tĩnh lặng đáng sợ bị phá vỡ bởi tiếng ruồi bay vo ve, vo ve, lẩn quẩn trên những vũng máu khô và rác rưởi, trên những thi thể ngổn ngang chưa được chôn cất, tạo nên một bản nhạc tang thương, ai oán đến tột cùng, như tiếng gọi của quỷ dữ. Mùi ẩm mốc, mùi tanh tưởi của tử khí hòa lẫn với mùi bùn đất và phân người xộc thẳng vào mũi, khiến không gian càng thêm ngột ngạt, khó thở, như một nấm mồ khổng lồ đang từ từ nuốt chửng tất cả những kẻ còn sống. Một tên lính gác, thân hình tiều tụy, gầy trơ xương, đôi mắt trũng sâu, vô hồn, phản chiếu nỗi sợ hãi và cái đói đang gặm nhấm từng chút một, đi ngang qua một lều trống rách nát, mục nát, đột nhiên ngửi thấy một mùi khét lạ lùng – như mùi thịt nướng cháy, nhưng có gì đó rất khác lạ, rất ghê rợn, một mùi tanh nồng, ngai ngái, xộc thẳng vào óc, khiến hắn rùng mình. Hắn rón rén bước vào bên trong, và một cảnh tượng kinh hoàng, một địa ngục trần gian, đập vào mắt hắn: một nhóm lính Khiết Đan, gương mặt hốc hác, xương gò má nhô cao, đôi mắt đỏ ngầu, trợn trừng, như những con dã thú bị bỏ đói đến cùng cực, ngồi quây quần quanh một chiếc nồi đất bốc khói nghi ngút, hơi nóng bốc lên ngùn ngụt, mang theo mùi tanh tưởi đến ghê người. Trong nồi là những phần thịt đùi người, trắng bệch, được cắt sạch xương, lẫn với gân và mỡ, nấu lẫn với vỏ cây khô, bốc lên mùi ngai ngái, tanh tưởi đến nôn ọe, khiến dạ dày hắn quặn thắt, ruột gan hắn như muốn lộn ngược, toàn thân hắn run lên bần bật.

Một tên lính Mông Cổ khác, vừa kịp nhìn thấy cảnh tượng kinh hoàng ấy, hắn gào lên thất thanh, tiếng hét xé nát sự tĩnh mịch chết chóc của doanh trại, vang vọng giữa không gian u tối, như một tiếng kêu tuyệt vọng, gọi lính đến bắt giữ những kẻ đã ăn thịt người, những kẻ đã mất đi nhân tính, đã hóa thành quỷ dữ. Nhưng hắn chưa kịp dứt lời thì đã bị đám người Khiết Đan đó xông vào, mắt chúng đỏ rực như dã thú khát máu, những móng tay sắc nhọn, gân guốc cào cấu, xé toạc da thịt hắn, giết chết bằng tay không, không chút do dự hay ghê tởm, như giết một con vật, không hơn không kém. Một tên trong nhóm, miệng còn vương vãi bọt máu, rống lên, giọng hắn khản đặc, đầy căm phẫn và tuyệt vọng, như tiếng gào từ địa ngục, vang vọng từ sâu thẳm tâm can: “Hắn đâu có giúp ta sống? Hắn còn không cho cơm ăn! Hắn là kẻ đã ăn phần lương của bọn ta từ khi còn là hạt thóc, ăn cả mồ hôi nước mắt, ăn cả mạng sống của chúng ta! Hắn đáng chết! Hắn phải chết để trả giá cho tội lỗi của mình!” Tiếng gào ấy vang vọng, mang theo nỗi uất hận chất chứa bao lâu. Tin tức về việc ăn thịt người lan nhanh khắp doanh trại, như một ngọn lửa địa ngục thiêu rụi mọi thứ, biến hy vọng thành tro tàn, nhưng không một ai dám ra mặt xử lý, không một ai dám lên tiếng phản đối, bởi chính bản thân họ cũng đang đứng trước bờ vực của sự tha hóa. Phó tướng được gọi đến nhưng không dám đối mặt với sự thật ghê rợn này, hắn chỉ biết đứng từ xa, run rẩy bần bật, đôi chân như nhũn ra, không thể nhúc nhích. Lính trong doanh nhìn nhau, ánh mắt vô hồn, chứa đựng nỗi sợ hãi tột cùng, không ai dám ngăn cản hay lên tiếng – vì người nào cũng đang nghĩ đến bữa ăn kế tiếp của mình, đến việc làm sao để sống sót, để thoát khỏi cái chết đói đang cận kề, một cái chết còn đáng sợ hơn mọi thứ. Một lính già, run rẩy bần bật, tóc bạc phơ, lẩm bẩm, giọng hắn run rẩy như kẻ bị bệnh hiểm nghèo, đôi mắt đờ đẫn nhìn vào khoảng không vô định: “Tội của chúng không nặng bằng tội của cơn đói. Nếu chém, là phải chém bụng ta, chém cả cái dạ dày đang cào xé này! Đây không phải là tội lỗi của chúng, mà là tội lỗi của số phận nghiệt ngã, của chiến tranh tàn khốc đã đẩy chúng ta đến bước đường cùng!” Sự đói khát đã vượt qua mọi ranh giới của đạo đức, của nhân tính, biến con người thành những con quỷ đói.

Hiện tượng mộng du, một căn bệnh của tâm trí bị hủy hoại, một sự ám ảnh của những linh hồn không siêu thoát, bắt đầu từ vài người, rồi lan nhanh như một bệnh dịch vô hình, lan tỏa khắp doanh trại. Một lính trẻ, đang cố gắng nhóm lửa từ những cành cây ẩm ướt, đôi tay run rẩy, đột nhiên đứng dậy, đôi mắt vô hồn, không có tiêu cự, bước đi một cách chậm rãi, vô định về hướng rừng, tay hắn siết chặt một khúc xương khô như thể đó là thanh gươm quý giá, thứ vũ khí cuối cùng của hắn. Hắn bước qua ba lều trại, không nhìn bất kỳ ai, không hề nhận ra sự hiện diện của những người xung quanh, miệng hắn lẩm bẩm những câu vô nghĩa bằng tiếng Mông Cổ pha lẫn tiếng Việt, những âm thanh rời rạc, đầy ám ảnh, như lời nguyện cầu cho một cái chết: “Đầm lầy… máu đông… gươm gãy… mẹ đâu rồi… con đói… con lạnh… xin hãy cứu lấy con…” Hắn cứ thế bước đi, không chút do dự, bước xuống bờ sông, nơi dòng nước đen ngòm đang chảy xiết, lạnh lẽo như lòng đất – và bị rắn nước cắn, thân thể hắn co giật mạnh một cái, rồi chìm dần xuống nước, chết đuối mà không một tiếng la, không một tiếng giãy giụa, như thể linh hồn hắn đã rời bỏ thể xác từ lâu, đã tìm được sự giải thoát trong làn nước lạnh giá.

Trong đêm, hiện tượng này càng trở nên kinh hoàng hơn. Hàng chục người tự đứng dậy bước đi không định hướng, như những cái bóng vật vờ trong màn đêm, bước đi trong vô thức. Nhiều kẻ đâm vào cây, vào cọc gãy mà không né tránh, máu chảy ra nhưng chúng không hề cảm thấy đau đớn, không hề có phản ứng, như những con rối bị điều khiển. Có tên chui vào chuồng ngựa trống rỗng, nơi chỉ còn lại mùi phân và sự mục rữa, không còn chút hơi ấm của sự sống, gọi: “Lên yên! Đại Nguyên phản công! Chúng ta sẽ chiến thắng! Lên đường thôi!” – rồi đập đầu vào vách chết, một cái chết vô nghĩa, đầy bi thảm, kết thúc cuộc đời trong ảo vọng. Một phó tướng, khuôn mặt trắng bệch vì sợ hãi, hét lên, giọng hắn run rẩy, đầy tuyệt vọng: “Bọn này bị yểm! Bị ma quỷ ám rồi! Không ai có thể cứu chúng!” – Nhưng thầy pháp Nguyên, người duy nhất có thể trấn yểm, đã bị chém chết từ trận Tam Trinh, không còn ai có thể giúp đỡ chúng, không còn chút hy vọng nào.

Ô Mã Nhi họp trong trướng, hắn ngồi lặng lẽ, đôi mắt vô hồn nhìn vào khoảng không. Hắn gõ đũa xuống bàn như đánh nhịp cho một bản nhạc tang thương, một khúc ca bi ai cho cả đạo quân, từng tiếng gõ khô khốc vang vọng trong sự tĩnh lặng đáng sợ. Một tướng đề xuất chích máu làm bùa, gọi vong hồn, cầu xin sự giúp đỡ từ thế lực siêu nhiên – nhưng bị chính đồng đội cho là điên, bịt miệng lại, bởi trong hoàn cảnh này, mọi niềm tin đều đã sụp đổ, chỉ còn lại sự tuyệt vọng và nỗi sợ hãi. Lính dưới thì thầm với nhau, giọng chúng đầy sự sợ hãi và tuyệt vọng, những lời thì thầm như tiếng gió luồn qua khe cửa: “Không phải do Đại Việt. Là đất này. Đất này không quên ai từng bước vào, đất này đang đòi nợ máu, đất này đang nuốt chửng chúng ta từng chút một.

Một toán 5 lính mộng du bước hàng dọc ra mé sông, chân trần, mặc giáp rỉ sét, đôi mắt nhắm nghiền mà vẫn đi thẳng, không chút vấp váp, như bị một thế lực vô hình nào đó dắt đi, tiến về phía cái chết. Họ đứng trước bến sông, nơi dòng nước đen ngòm đang chảy xiết, rồi đồng loạt bước xuống nước như bị gọi, thân thể chìm dần vào dòng nước lạnh lẽo, không một chút phản kháng. Khi sáng ra, trên bờ còn lại mỗi một hàng dấu chân – đi mà không trở, như những linh hồn đã vĩnh viễn tan biến vào hư vô, không còn tồn tại trên cõi đời này.

Trong doanh trại, không ai bàn đến căn bệnh kỳ lạ này, không ai dám nhắc đến nó. Không ai chữa trị, bởi họ biết rằng không có cách nào cứu vãn. Mọi người chỉ vờ như không thấy, không nghe – sợ nếu gọi tên sẽ bị lây, sợ bị chính nỗi sợ hãi nuốt chửng, biến họ thành những kẻ mộng du tiếp theo. Một lính già, tỉnh táo nhất trại, đôi mắt hắn vẫn còn chút ánh sáng của lý trí, viết mảnh giấy lén gửi ra ngoài, những nét chữ run rẩy, đầy sự tuyệt vọng, như một lời trăn trối cuối cùng: “Chúng tôi không còn là quân. Chúng tôi là những xác sống đang được giấc mộng dắt đi từng lượt, từng lượt một, tiến về cái chết, không có đường lui.

Một lính gác, trong đêm khuya tĩnh mịch, khi mọi thứ chìm vào bóng tối và sự im lặng, nghe tiếng thì thào lúc nửa đêm, tiếng nói vang vọng từ hư không, lạnh lẽo đến thấu xương: “Đến lượt mày rồi… đến lượt mày đi theo chúng… không thoát được đâu…” Quay lại không thấy ai, chỉ có bóng tối và sự tĩnh mịch bao trùm. Nhưng trước trướng, một dấu chân ướt in rõ trên đất khô, đi về hướng sông, như một lời mời gọi chết chóc, một tín hiệu cho sự kết thúc. Trong bóng tối, ánh mắt Ô Mã Nhi mở to – tay hắn siết chặt thanh gươm gãy, thân thể hắn run rẩy như sắp khóc, nhưng nước mắt không thể rơi, bởi hắn biết rằng, đây không phải là một giấc mơ, đây là hiện thực tàn khốc nhất mà hắn phải đối mặt. Hắn đã mất tất cả, kể cả những người lính cuối cùng của mình, đã mất đi tất cả hy vọng.

Hồi 274: Người Ăn Người

 “Từ chiến binh thành cầm thú, chỉ cách nhau vài hôm đói.” “Khi xác bạn thành thịt, thì cờ hiệu không còn màu gì nữa – chỉ là máu cũ.”

Trưa hôm ấy, bầu trời u ám, nặng trĩu những đám mây đen kịt, không một tia nắng nào xuyên qua, khiến không khí trong doanh trại như ngưng thở, đặc quánh sự tĩnh mịch đến rợn người. Một không gian chết chóc bao trùm, nơi chỉ còn lại sự thối rữa và tuyệt vọng. Không còn tiếng nói chuyện ồn ào của binh lính, không có tiếng binh khí chạm nhau leng keng khô khốc, chỉ có tiếng ruồi bay vo ve, vo ve, lẩn quẩn trên những vũng máu khô và rác rưởi, trên những thi thể chưa được chôn cất, tạo nên một bản nhạc tang thương, ai oán đến tột cùng. Mùi ẩm mốc, mùi tanh tưởi của tử khí hòa lẫn với mùi bùn đất và phân người xộc thẳng vào mũi, khiến không gian càng thêm ngột ngạt, khó thở, như một nấm mồ khổng lồ đang từ từ nuốt chửng tất cả. Một tên lính gác, thân hình tiều tụy, gầy trơ xương, đôi mắt trũng sâu, vô hồn, phản chiếu nỗi sợ hãi và cái đói đang gặm nhấm, đi ngang qua một lều trống rách nát, mục nát, đột nhiên ngửi thấy một mùi khét lạ lùng – như mùi thịt nướng cháy, nhưng có gì đó rất khác lạ, rất ghê rợn, một mùi tanh nồng, ngai ngái, xộc thẳng vào óc. Hắn rón rén bước vào bên trong, và một cảnh tượng kinh hoàng, một địa ngục trần gian, đập vào mắt hắn: một nhóm lính Khiết Đan, gương mặt hốc hác, xương gò má nhô cao, đôi mắt đỏ ngầu, trợn trừng, như những con dã thú bị bỏ đói đến cùng cực, ngồi quây quần quanh một chiếc nồi đất bốc khói nghi ngút, hơi nóng bốc lên ngùn ngụt. Trong nồi là những phần thịt đùi người, trắng bệch, được cắt sạch xương, lẫn với gân và mỡ, nấu lẫn với vỏ cây khô, bốc lên mùi ngai ngái, tanh tưởi đến nôn ọe, khiến dạ dày hắn quặn thắt, ruột gan hắn như muốn lộn ngược.

Một tên lính Mông Cổ khác, vừa kịp nhìn thấy cảnh tượng kinh hoàng ấy, hắn gào lên thất thanh, tiếng hét xé nát sự tĩnh mịch chết chóc của doanh trại, vang vọng giữa không gian u tối, gọi lính đến bắt giữ những kẻ đã ăn thịt người, những kẻ đã mất đi nhân tính, đã hóa thành quỷ dữ. Nhưng hắn chưa kịp dứt lời thì đã bị đám người Khiết Đan đó xông vào, mắt chúng đỏ rực như dã thú khát máu, những móng tay sắc nhọn, gân guốc cào cấu, xé toạc da thịt hắn, giết chết bằng tay không, không chút do dự hay ghê tởm, như giết một con vật. Một tên trong nhóm, miệng còn vương vãi bọt máu, rống lên, giọng hắn khản đặc, đầy căm phẫn và tuyệt vọng, như tiếng gào từ địa ngục, vang vọng từ sâu thẳm tâm can: “Hắn đâu có giúp ta sống? Hắn còn không cho cơm ăn! Hắn là kẻ đã ăn phần lương của bọn ta từ khi còn là hạt thóc, ăn cả mồ hôi nước mắt, ăn cả mạng sống của chúng ta! Hắn đáng chết! Hắn phải chết để trả giá cho tội lỗi của mình!” Tin tức về việc ăn thịt người lan nhanh khắp doanh trại, như một ngọn lửa địa ngục thiêu rụi mọi thứ, biến hy vọng thành tro tàn, nhưng không một ai dám ra mặt xử lý, không một ai dám lên tiếng phản đối. Phó tướng được gọi đến nhưng không dám đối mặt với sự thật ghê rợn này, hắn chỉ biết đứng từ xa, run rẩy bần bật, đôi chân như nhũn ra. Lính trong doanh nhìn nhau, ánh mắt vô hồn, chứa đựng nỗi sợ hãi tột cùng, không ai dám ngăn cản hay lên tiếng – vì người nào cũng đang nghĩ đến bữa ăn kế tiếp của mình, đến việc làm sao để sống sót, để thoát khỏi cái chết đói đang cận kề. Một lính già, run rẩy bần bật, tóc bạc phơ, lẩm bẩm, giọng hắn run rẩy như kẻ bị bệnh hiểm nghèo, đôi mắt đờ đẫn nhìn vào khoảng không vô định: “Tội của chúng không nặng bằng tội của cơn đói. Nếu chém, là phải chém bụng ta, chém cả cái dạ dày đang cào xé này! Đây không phải là tội lỗi của chúng, mà là tội lỗi của số phận nghiệt ngã, của chiến tranh tàn khốc!” Sự đói khát đã vượt qua mọi ranh giới của đạo đức, của nhân tính, biến con người thành những con quỷ đói.

Một tên lính trẻ, ban đầu khi thấy thịt người nấu xong, hắn quay mặt đi, nôn khan, từng cơn nôn thốc nôn tháo, không thể chịu đựng được cảnh tượng ghê rợn đó, dạ dày hắn quặn thắt, toàn thân run rẩy. Nhưng sau đó, cơn đói đã chiến thắng lý trí, chiến thắng mọi nỗi kinh hoàng, mọi sự ghê tởm, hắn quay lại, giọng yếu ớt, cầu xin một bát, đôi mắt van lơn. Hắn ăn trong im lặng, từng miếng từng miếng một, không một tiếng động, như một con vật đang ngấu nghiến, nước mắt cứ thế chảy dài trên khuôn mặt hốc hác, rồi khẽ khóc – nước mắt không phải vì bạn chết, không phải vì sự ghê tởm hay hối hận, mà vì bụng mình ấm, vì hắn đã sống sót thêm được một chút, chỉ một chút thôi, một sự sống mong manh, đáng thương. Một tên khác, sau khi ăn xong, đôi môi dính đầy mỡ máu, cười khùng khục, tiếng cười ghê rợn, man rợ, vang vọng trong không gian tĩnh mịch, như tiếng cười của quỷ dữ đang chế nhạo số phận: “Thịt đồng loại mặn hơn muối. Mặn chát vị máu, vị tuyệt vọng, vị đắng cay của sự mất mát. Nhưng thôi thì… thịt vẫn là thịt. Miễn là nó giúp ta sống sót, miễn là ta không chết đói, không trở thành một cái xác vô tri.” Hắn đã hoàn toàn mất đi nhân tính, chỉ còn lại bản năng sinh tồn.

Một cây cọc tre khô héo, cắm trước lều, treo lủng lẳng cái đầu người bị ăn phần dưới, hộp sọ trắng bệch, đôi mắt còn mở trừng trừng, đầy sự kinh hoàng và đau đớn, như đang tố cáo tội ác tày trời, một lời nguyền rủa từ cõi chết. Trên trán nạn nhân bị khắc chữ “Lương” (糧 – lương thực), bằng than tro, một sự sỉ nhục tột cùng, biến con người thành một món ăn, một vật phẩm, mất đi tất cả phẩm giá. Gió chiều thổi qua, lạnh buốt, từng cơn gió rít lên như tiếng than khóc của linh hồn, làm cành cờ rách nát, tơi tả, rơi đúng ngay trên xác, phủ như manh chiếu quỷ, che đi một phần sự ghê tởm, nhưng không thể che lấp được tội ác, không thể xóa đi nỗi ám ảnh.

Ô Mã Nhi được báo cáo về vụ việc – mặt hắn không đổi sắc, không chút biểu cảm, đôi mắt vô hồn nhìn thẳng vào khoảng không, như thể hắn đã chai sạn với mọi thứ kinh hoàng, mọi tội ác, mọi sự suy đồi của con người. Hắn chỉ hỏi, giọng hắn trầm khàn, đầy sự lạnh lẽo, không chút cảm xúc, như đang nói về những con vật: “Chúng có còn thở sau bữa đó không? Chúng có còn đủ sức để chiến đấu không?” – Khi được đáp: “Còn, thưa tướng quân, chúng vẫn còn sống, nhưng tinh thần đã suy sụp hoàn toàn, không còn chút ý chí nào.” Hắn nói, giọng hắn càng thêm lạnh lẽo, vô cảm, như một lời phán quyết: “Thế thì chưa đến lúc phải giết chúng. Cứ để chúng tự diệt lẫn nhau. Để chúng tự trả giá cho tội lỗi của mình, tự hủy hoại bản thân.” Một lính hầu cận, thấy tướng quân mình không ăn uống gì, thân thể tiều tụy, gầy gò, như một bộ xương di động, hỏi nhỏ, giọng đầy lo lắng, xen lẫn sự tò mò, không biết tướng quân đang nghĩ gì: “Còn tướng quân thì ăn gì ạ? Tướng quân cũng phải giữ sức chứ, nếu không sẽ gục mất!” – Hắn trả lời, giọng hắn đầy sự chua chát và cay đắng, như một lời tự thú đầy thống khổ: “Ta ăn bản đồ đã cháy. Mỗi tấc đất mất đi là một miếng thịt từ danh dự ta rơi khỏi xương. Ta đang ăn chính thất bại của mình, ăn chính nỗi nhục nhã của cả đạo quân, từng miếng từng miếng một, đắng chát.

Trong lòng doanh trại, không một tiếng la hét, không ai gào phản đối, chỉ còn sự im lặng đến đáng sợ. Tất cả chỉ nhìn nồi canh thịt người mà nuốt nước bọt – hoặc quay đi mà khóc trong bụng, nước mắt cứ thế chảy ngược vào trong, bởi vì họ cũng đã mất đi nhân tính, mất đi con người, chỉ còn lại những con quỷ đói khát. Trong nhật ký cá nhân của một binh sĩ (viết bằng bút than), một dòng chữ ám ảnh xuất hiện, như một lời trăn trối cuối cùng, một lời thú tội cho chính mình: “Ngày… ăn người. Không ai giết ta cả. Nhưng ta đã chết.” Hắn đã chết trong tâm hồn, đã mất đi nhân tính, không còn là một con người nữa, chỉ còn là một cái xác biết đi.

Trong đêm, một cơn mưa lớn bất ngờ đổ xuống, như trút hết nỗi uất hận của trời đất, gột rửa mọi tội lỗi. Lửa trong doanh tắt sạch, chỉ còn lại bóng tối bao trùm, một bóng tối dày đặc, nuốt chửng mọi thứ, không còn một tia hy vọng. Giữa bóng đêm, ai đó treo một mảnh xương người lên cột cờ, trên đó khắc dòng chữ bằng máu đã khô: “Đất này không còn thù giặc. Đất này ghê tởm chúng mày. Chúng mày không xứng đáng được sống trên mảnh đất này. Hãy chết đi, chết một cách thảm hại nhất!” Phó tướng nhìn lên, ánh mắt hắn đầy sự kinh hoàng, sợ hãi tột cùng, rồi nôn khan, từng đợt nôn thốc nôn tháo, ruột gan hắn như muốn lộn ngược ra ngoài. Không phải vì sợ hãi những gì mình nhìn thấy – mà vì chính hắn cũng đã ăn. Hắn cũng đã trở thành một phần của tội ác ghê tởm này, một kẻ đã mất đi nhân tính, không còn đường lui, không còn lối thoát, chỉ còn chờ đợi cái chết.

Hồi 273: Lương Thực Hóa Tro

 “Chưa chết vì tên, nhưng sẽ chết vì ruột không còn gì để chống lại bóng tối.” “Quân bại không cần bị đánh, chỉ cần đói.”

Đêm xuống, bầu trời vần vũ mây đen, trút xuống doanh trại của quân Nguyên những cơn mưa rả rích, tầm tã, không ngớt. Từng hạt mưa như những giọt nước mắt của bầu trời, rơi lộp bộp trên những tấm bạt rách nát, trên những thân cây khẳng khiu, trên nền đất lạnh lẽo, tạo nên một bản hòa tấu buồn bã của sự tàn lụi. Nước mưa tràn qua sân doanh, lênh láng khắp nơi, tạo thành những vũng lầy lội, hòa lẫn với máu cũ chưa rửa từ những kẻ bị xử tử giữa sân, tạo thành những vệt đỏ sẫm ghê rợn, in hằn trên nền đất như những vết thương không bao giờ lành, không ngừng rỉ máu. Gió bấc thổi mạnh, rít lên từng hồi, gào thét như những linh hồn oan khuất của binh lính Nguyên đã ngã xuống, càng khiến lòng người thêm rợn lạnh, nỗi sợ hãi len lỏi vào từng thớ thịt, từng tế bào. Gió xé toạc những tấm vải lều rách nát, mục nát, khiến chúng bay phần phật, đập vào cột, vào thân người, tạo ra những âm thanh chói tai, ghê rợn, như tiếng kêu gào của sự tuyệt vọng. Những lá cờ hiệu nhà Nguyên đã ướt nát, phai màu, rách rưới thảm hại, bay phần phật trong gió như một khúc lụa tang lớn, một điềm báo chẳng lành về sự kết thúc thê lương của một đế chế từng hùng mạnh, giờ đây đang tan rã không phanh. Trong trại, ánh đèn mờ ảo, leo lét, chỉ đủ để soi rõ sự rệu rã, kiệt quệ của quân lính. Người thì ngủ ngồi, thân thể co ro vì ướt lạnh, run rẩy bần bật, đôi mắt thâm quầng vì thiếu ngủ và sợ hãi; người thì cởi cả áo giáp, lén lút lấy những mảnh sắt rỉ sét đi nấu nồi, cố gắng tìm chút hơi ấm và thức ăn ít ỏi để duy trì sự sống mong manh. Lính gác không còn nhìn ra ngoài doanh trại, đôi mắt chúng chỉ liếc vào trong, đầy cảnh giác và sợ hãi, sợ bị gọi đi “chết oan” trong những cuộc loạn binh, những cuộc tàn sát nội bộ đang âm ỉ, còn đáng sợ hơn cả kẻ thù bên ngoài. Sự hỗn loạn, tuyệt vọng và nỗi sợ hãi bao trùm lấy mọi ngóc ngách của doanh trại, biến nó thành một địa ngục trần gian không lối thoát.

Một trong những biểu tượng rõ ràng nhất của sự suy tàn ấy là kho lương thực của doanh trại. Nó nằm bên mép sông, vốn là lều trữ gạo, khô thịt, lúa mạch từ đầu chiến dịch, từng là nguồn sống dồi dào của cả đạo quân. Nhưng giờ đây, mọi thứ đã thay đổi. Kho lương trước đây được canh phòng nghiêm ngặt, nhưng nay lều thủng mái, vách nứt toác, chuột chạy cả ban ngày, không chút sợ hãi, như những vị chúa tể mới của sự hoang tàn. Một lính tò mò mở một bao gạo – bên trong không còn là những hạt gạo trắng ngần, mà toàn mối và mốc đen, gạo như bị nhai vụn thành bụi tro, chỉ chạm vào là vỡ vụn, tan biến. Một tên khác chọc vào thùng thịt khô – thịt đã nhũn như bã đậu, có dòi lúc nhúc, tanh tưởi như nước thối, bốc lên mùi tử khí ghê rợn. Hắn rùng mình, vội vàng rụt tay lại. Mưa dai dẳng từ tuần trước khiến kho không khô kịp, nước thấm vào từng thớ vải, từng bao lương. Vải phủ mốc meo, tre gãy đổ, mối ăn từ dưới đất chui lên, làm cả tầng đáy của hàng trăm bao lương bị rỗng ruột, chỉ còn lại lớp vỏ ngoài. Chạm vào là vỡ vụn như tro than, không còn chút dinh dưỡng nào. Cùng lúc đó, tin từ thám mã bay về, như những tiếng sét đánh ngang tai: hai đoàn thuyền tiếp tế từ Vạn Kiếp và Lạng Sơn, những hy vọng cuối cùng về lương thực, đều bị dân binh và thủy quân Đại Việt phục kích – một đoàn bị đốt cháy hoàn toàn, biến thành biển lửa trên sông, một đoàn bị bắt gọn, rơi vào tay địch. Một phó tướng, khuôn mặt trắng bệch vì đói và sợ hãi, đập bàn, rống lên: “Sao không mở đường máu đi lấy về?! Chúng ta sẽ chết đói mất!” Nhưng một lính dưới, ánh mắt vô hồn, quát lại, giọng đầy tuyệt vọng: “Đi để chết đói dọc đường à? Đi để bị giết ngay lập tức à?” Không một ai dám xông ra – vì “mang bụng rỗng mà đánh thì còn tệ hơn ném mình vào lửa, tự tìm đến cái chết.”

Trong doanh trại, nỗi đói bắt đầu gặm nhấm linh hồn binh sĩ, không chỉ là cái đói thể xác mà còn là cái đói tinh thần, cái đói của hy vọng. Binh sĩ chia nhau nhai vỏ cây, ăn lá rừng, uống nước gạo mốc – kẻ ói mửa liên tục, người thì tiêu chảy không ngừng, xác vùi đại xuống bờ suối một cách tạm bợ, không còn chút sự tôn trọng nào cho người đã khuất. Có lính vì quá đói, mất hết lý trí, cướp khô bánh từ tay bạn, và ngay lập tức bị đâm chết tại chỗ, một cái chết vô nghĩa vì miếng ăn. Một nhóm lính Khiết Đan, trong cơn đói điên cuồng, bắt chuột nướng, xé sống ăn như lang sói, những tiếng nhai tóp tép ghê rợn vang lên trong màn đêm. Trại có người bế xác đồng đội bị chết vì đói, khóc không ra nước mắt, chỉ là tiếng nấc nghẹn ngào, bởi nước mắt đã khô cạn từ lâu.

Ô Mã Nhi và các tướng đối mặt với thảm cảnh ấy trong sự bất lực. Một phó tướng đập bàn, rống lên, giọng hắn đầy sự phẫn uất và tuyệt vọng: “Lúc thắng trận, chúng ta ăn như vương giả, ngạo nghễ khắp nơi. Giờ đây, chúng ta chết như chó, chết vì đói khát, mà vẫn còn muốn giữ trướng lệnh, giữ lại cái hư danh chết tiệt này?!Ô Mã Nhi im lặng, quỳ một mình trong trướng, cô độc và suy sụp. Ngón tay hắn bốc từng nhúm gạo mục, cho vào miệng rồi nhổ ra, vị đắng chát của sự thất bại ngấm vào tận xương tủy. “Đất này không nuôi ta. Đất này đang muốn ta ho ra máu, muốn ta chết một cách đau đớn nhất.” Hắn ngẩng lên, nhìn tấm bản đồ – giờ đã loang ẩm, nhàu nát như tấm chiếu trải xác, những đường ranh giới đã mờ đi, không còn chút ý nghĩa nào.

Gạo vỡ nát như tro xám, rơi từng nhúm xuống đất, gió thổi bay như tàn tro người chết, một hình ảnh đầy ám ảnh về sự tan rã. Một tên lính ôm bao gạo mục, gục chết với nụ cười hở răng – như mơ thấy mình ăn no, một giấc mơ cuối cùng trước khi lìa đời. Chuột chạy đầy doanh, không sợ người – chúng ung dung đi lại, như vương giả trong vương quốc của nỗi tuyệt vọng, nơi sự sống của con người đã trở nên rẻ rúng.

Không một ai than vãn, không một ai kêu ca. Chỉ là ánh mắt trũng sâu nhìn nhau như xác sống, đôi mắt vô hồn của những kẻ đã mất đi niềm hy vọng. Một lính già thì thầm, giọng hắn khản đặc, như tiếng từ cõi âm vọng về: “Thà đâm ta một nhát, còn hơn để bụng ta thối lên rồi chết trong im lặng, chết trong sự dày vò của đói khát.” Tên lính khác gật đầu, đôi mắt hắn cũng đầy sự tuyệt vọng: “Chúng ta đã không bị chém. Chúng ta bị đất này đói cho đến hết mặt người, chết một cách thảm hại nhất.

Một toán lính Khiết Đan lặng lẽ dắt nhau rời trại lúc nửa đêm, không một tiếng động, bỏ lại vũ khí, mang theo nồi đồng và gạo mốc, những thứ ít ỏi còn sót lại. Chúng không muốn chết vì một cuộc chiến vô nghĩa. Trên đường đi, họ để lại một tấm da dê ghi: “Chúng ta không chết vì Đại Nguyên. Chúng ta chết vì cái miệng đói không còn biết gọi tên mình.” Phó tướng giật tấm da, ánh mắt hắn đầy sự giận dữ và bất lực, ném vào đống lửa – nhưng ngọn lửa không cháy được, chỉ bốc khói đen, cuộn xoáy trong màn đêm, như một sự chế giễu cho sự suy tàn của đạo quân Nguyên.

Hồi 272: Tiếng Dao Trong Bóng

 “Không phải bóng đêm giết họ. Mà là cái bóng trong chính lòng họ.” “Giặc chết vì dao của chính giặc. Mà tiếng dao ấy không vang – chỉ rỉ máu.”

Đêm kế tiếp sau cơn mưa tầm tã, doanh trại bắc Nhị Hà bao trùm bởi một bầu không khí nặng nề, u ám hơn cả những giọt mưa lạnh buốt đêm trước. Trăng bị mây đen che khuất hoàn toàn, không một tia sáng nào lọt qua, khiến mọi vật chìm trong bóng xám lạnh lẽo, một sự tĩnh mịch đến rợn người, chỉ có tiếng gió rít qua những tán cây trơ trụi. Không còn ánh lửa trại nào bập bùng soi rọi, chỉ còn lại những đống tro tàn nguội lạnh, vương vãi trong gió, mang theo mùi của sự hủy diệt. Tiếng gió thổi rít qua các trướng rách nát, mục nát, tạo nên những âm thanh ghê rợn, như tiếng than khóc của những linh hồn bị mắc kẹt, hay tiếng nguyền rủa của mảnh đất này, càng khiến không khí thêm phần rùng rợn. Bên ngoài trại, trong bóng đêm mờ ảo, dưới ánh sáng lờ mờ của những vì sao bị che lấp, một nhóm lính người Khiết Đan – sắc tộc bị nhà Nguyên ép đi lính, bị đối xử như cỏ rác, không chút quyền hạn hay nhân phẩm – ngồi lặng lẽ, khuôn mặt không chút cảm xúc, ánh mắt vô hồn, nhưng sâu thẳm ẩn chứa sự căm hờn và tuyệt vọng. Tay họ thoăn thoắt gọt dao bằng đá, từng nhát mài ken két vang lên khe khẽ, đều đặn trong màn đêm, như tiếng gọi của quỷ dữ, tiếng dao ấy không chỉ mài sắc lưỡi dao mà còn mài sắc ý chí báo thù.

Trong nhóm lính Khiết Đan ấy, một tên tên A Hãn, thân hình gầy gò, tiều tụy nhưng ánh mắt sắc lạnh, đầy căm phẫn, thì thầm với đồng đội, giọng hắn khản đặc nhưng đầy quyết tâm, từng lời như khắc vào đá: “Chúng ta đã chết từ khi bị đưa sang đất này, bị chôn sống trong sự sỉ nhục và khinh bỉ của lũ người Mông Cổ. Hôm nay là ngày ta lấy lại họ tên, lấy lại danh dự cho tộc ta, cho những người đã ngã xuống oan uổng!” Nỗi căm thù âm ỉ, bị dồn nén bấy lâu nay, đã bùng cháy thành ngọn lửa mãnh liệt trong lòng hắn và những người đồng tộc, thôi thúc họ hành động. Bột La, một phó tướng Nguyên, nổi tiếng tàn ác, khát máu với lính tạp binh, đã từng xử chém dã man 5 người Khiết Đan chỉ vì “dám không cúi đầu khi qua trướng”, không tôn kính hắn, không phục tùng hắn, xem mạng sống của họ như cỏ rác. Lệnh ám sát được đặt ra một cách lạnh lùng và dứt khoát, không chút do dự: đúng lúc canh ba, khi tiếng chuông kêu đổi gác vang lên, sẽ là tín hiệu ra tay, là giờ phút quyết định. A Hãn lẻn vào trướng Bột La, bóng hắn lướt đi như một linh hồn vô hình trong đêm tối, nhẹ nhàng và không một tiếng động, con dao sắc lạnh giấu kỹ trong ống tay áo, lưỡi dao lấp lánh một cách chết chóc, phản chiếu ánh trăng yếu ớt. Hắn tiếp cận mục tiêu trong khi Bột La đang ngủ say, hắn không hề hay biết về số phận đang chờ đợi mình, về cái chết thầm lặng sắp ập đến. Một nhát đao, gọn ghẽ, dứt khoát, đâm thẳng từ dưới sườn – xuyên qua gan, trúng vào điểm chí mạng, nơi linh hồn kẻ ác sẽ tan biến. Không một tiếng hét nào vang lên, không một sự giãy giụa nào, Bột La chết lặng ngay lập tức, đôi mắt mở trừng trừng, đầy sự bất ngờ và kinh hoàng tột độ, như không thể tin vào những gì đang xảy ra. A Hãn rút dao, mũi dao còn vương máu tươi, hắn chấm máu lên vải trướng, dùng chính máu của kẻ thù viết lên đó một chữ Khiết Đan: “Trả đầu” – một lời tuyên bố đanh thép về sự báo thù, về công lý đã được thực thi, một thông điệp gửi đến tất cả những kẻ áp bức.

Sáng ra, khi ánh bình minh yếu ớt bắt đầu len lỏi qua màn sương, soi rọi vào doanh trại, lính canh phát hiện xác Bột La nằm lạnh lẽo trên nền đất, máu đã khô lại thành màu nâu sẫm. Không một ai khóc thương cho hắn, không một giọt nước mắt nào rơi, bởi cái chết của hắn là một sự giải thoát cho hàng trăm, hàng ngàn binh lính tạp dịch bị hắn áp bức. Không một ai truy tìm thủ phạm – vì tất cả đều biết, và tất cả đều đồng tình với cái chết ấy, không cần bất kỳ lời giải thích nào. Cái chết của Bột La là một sự giải thoát, một tiếng chuông cảnh tỉnh cho những kẻ còn lại. Ô Mã Nhi được báo, hắn bước đến, nhìn xác Bột La nằm đó, đôi mắt hắn không chút biểu cảm, ánh mắt trống rỗng, chỉ một lời thốt ra, trầm lặng nhưng đầy ý nghĩa, đầy sự chua chát: “Đây không phải phản. Đây là thanh trừng của đất, của những linh hồn đã bị chà đạp quá lâu, của những kẻ đã bị đẩy đến bước đường cùng.” Hắn không ra lệnh điều tra, không truy cứu trách nhiệm, bởi hắn biết rằng việc đó vô ích. Hắn chỉ lặng lẽ ra lệnh cuốn xác bằng chiếu cũ, một sự khinh miệt tột cùng cho một vị tướng, chôn không hương khói, không một chút nghi lễ, như một kẻ vô danh bị vứt bỏ, không được bất kỳ ai tưởng nhớ.

Sau cái chết thầm lặng và đầy tính biểu tượng ấy, các nhóm lính Khiết Đan, Nữ Chân, những sắc tộc bị áp bức, không còn chịu đựng sự khinh miệt và tàn bạo của người Mông Cổ nữa. Chúng tụ lại riêng thành từng nhóm, thành từng khối thống nhất, kiên quyết không còn nhận lệnh từ quan chỉ huy Mông Cổ, không còn tuân theo bất kỳ mệnh lệnh nào. Sự tan rã đã diễn ra từ bên trong, không cần bất kỳ tác động nào từ bên ngoài. Có kẻ còn khắc chữ vào trụ cờ, những nét chữ sâu hoắm, đầy sự căm hờn và bất khuất: “Máu của ta không đổ vì Đại Nguyên. Máu của ta trả về cho tổ tiên, cho những linh hồn đã ngã xuống oan uổng! Máu của ta sẽ không bao giờ phục tùng kẻ thù!” Tướng lĩnh Mông Cổ giờ đây chỉ còn cách giao binh bằng quà, bằng gạo, và bằng rượu, như cố gắng chuộc lòng người không còn xem mình là chủ, không còn tôn trọng mình, một sự sỉ nhục tột cùng cho một đạo quân hùng mạnh từng làm mưa làm gió.

Vết máu vẽ chữ “Trả đầu” khô lại trên vải lều, đỏ sẫm, đầy ám ảnh, một bằng chứng không thể chối cãi về sự báo thù. Gió thổi làm mảnh vải tung lên như một lá cờ trắng lấm máu, bay phấp phới trong gió, một biểu tượng của sự đầu hàng và trả giá. Trăng đêm đó ló ra một khắc rồi lại bị mây nuốt chửng hoàn toàn – như ánh sáng không đủ sức chiếu tới tội lỗi, không đủ sức xua đi màn đêm u tối của sự thù hận và tuyệt vọng đang bao trùm lấy doanh trại. Xác Bột La được chôn gần chuồng ngựa – nơi tiếng vó ngựa nay chỉ là hồi tưởng chết lặng, không còn chút dấu hiệu của sự sống và hào hùng của một đạo quân chinh phạt.

Trong lòng doanh trại, không một tiếng khóc than nào vang lên cho kẻ đã chết, không một lời tiếc thương nào. Không ai dựng bàn thờ, không một nén hương nào được thắp, hắn chết trong sự cô độc và bị lãng quên. Nỗi sợ không còn đến từ địch mà từ sự cô lập trong chính hàng ngũ mình, từ sự nghi ngờ, từ sự phản bội âm ỉ, gặm nhấm từng chút một. Một lính già, tóc bạc phơ, thân thể run rẩy vì lạnh và sợ hãi, đôi mắt nhìn xa xăm, thì thầm, giọng hắn đầy sự rợn người và lạnh toát, như một lời tiên tri về số phận chung: “Người Đại Việt chưa chém ta. Mà lưỡi dao đã nằm trong tim ta từ đêm nay, từ chính tay đồng đội của ta. Chúng ta đã tự giết chết lẫn nhau.

Trên cây sào cờ cũ, ai đó đã treo một túi da nhỏ – bên trong là một cái lưỡi người, bị cắt sạch máu, khô quắt, treo bằng dây gai, một hình ảnh ghê rợn, đầy tính răn đe, một lời cảnh báo cho những kẻ còn lại. Một lính đọc lời khắc trên dây treo, giọng hắn run rẩy, đầy sự kinh hoàng: “Lưỡi ngươi đã nói lệnh giết đồng tộc. Giờ ngươi im. Và ta được sống.Ô Mã Nhi nhìn về rừng xa, ánh mắt hắn chất chứa bao suy tư, bao nỗi sợ hãi không thể nói thành lời. Hắn thầm nghĩ, giọng hắn khản đặc, như một lời thú tội muộn màng, một sự chấp nhận cay đắng: “Đêm nay không còn là của ta. Đêm nay là của những kẻ bị ta giẫm dưới chân quá lâu… của những kẻ đã bị ta áp bức đến mức không còn gì để mất, và giờ đây đã vùng dậy để đòi lại công lý.

Hồi 271: Đêm Mưa Trong Doanh

“Không có kẻ thù nào nguy hiểm bằng chính người đứng cùng doanh.” “Mưa rơi ngoài trướng – mà trong trướng lòng người đã rữa nát từ lâu.”

Đêm xuống, bầu trời vần vũ mây đen, trút xuống doanh trại của quân Nguyên những cơn mưa rả rích, tầm tã, không ngớt. Từng hạt mưa như những giọt nước mắt của bầu trời, rơi lộp bộp trên những tấm bạt rách nát, trên những thân cây khẳng khiu, trên nền đất lạnh lẽo. Nước mưa tràn qua sân doanh, lênh láng khắp nơi, tạo thành những vũng lầy lội, hòa lẫn với máu cũ chưa rửa từ những kẻ bị xử tử giữa sân, tạo thành những vệt đỏ sẫm ghê rợn, in hằn trên nền đất như những vết thương không bao giờ lành. Gió bấc thổi mạnh, rít lên từng hồi, gào thét như những linh hồn oan khuất của binh lính Nguyên đã ngã xuống, càng khiến lòng người thêm rợn lạnh, nỗi sợ hãi len lỏi vào từng thớ thịt. Gió xé toạc những tấm vải lều rách nát, mục nát, khiến chúng bay phần phật, đập vào cột, vào thân người, tạo ra những âm thanh chói tai, ghê rợn. Những lá cờ hiệu nhà Nguyên đã ướt nát, phai màu, rách rưới thảm hại, bay phần phật trong gió như một khúc lụa tang lớn, một điềm báo chẳng lành về sự kết thúc thê lương của một đế chế từng hùng mạnh, giờ đây đang tan rã. Trong trại, ánh đèn mờ ảo, leo lét, chỉ đủ để soi rõ sự rệu rã, kiệt quệ của quân lính. Người thì ngủ ngồi, thân thể co ro vì ướt lạnh, run rẩy bần bật, đôi mắt thâm quầng vì thiếu ngủ và sợ hãi; người thì cởi cả áo giáp, lén lút lấy những mảnh sắt rỉ sét đi nấu nồi, cố gắng tìm chút hơi ấm và thức ăn ít ỏi để duy trì sự sống mong manh. Lính gác không còn nhìn ra ngoài doanh trại, đôi mắt chúng chỉ liếc vào trong, đầy cảnh giác và sợ hãi, sợ bị gọi đi “chết oan” trong những cuộc loạn binh, những cuộc tàn sát nội bộ đang âm ỉ, còn đáng sợ hơn cả kẻ thù bên ngoài. Sự hỗn loạn, tuyệt vọng và nỗi sợ hãi bao trùm lấy mọi ngóc ngách của doanh trại, biến nó thành một địa ngục trần gian.

Từ sau khi thoát khỏi địa ngục Tây Kết (Hồi 258), một trải nghiệm kinh hoàng đã in sâu vào tâm trí hắn, ám ảnh hắn từng giờ từng phút, Ô Mã Nhi như một kẻ mất hồn, chỉ còn là một cái bóng vật vờ của chính mình. Vẻ oai phong, lẫm liệt của một vị tướng Nguyên lừng lẫy đã biến mất hoàn toàn. Hắn không còn nói chuyện trước công khai, mọi mệnh lệnh đều được truyền đạt qua các phó tướng, giọng hắn khản đặc và yếu ớt, không còn chút uy lực nào, như thể hơi thở của hắn cũng sắp cạn. Hắn ăn uống cầm chừng, chỉ một vài miếng nhỏ mỗi ngày, cơ thể tiều tụy, xanh xao, gầy mòn đến đáng sợ, trông hắn như một xác chết di động. Suốt ngày, hắn ngồi lặng lẽ, đôi mắt vô hồn nhìn chằm chằm vào tấm bản đồ nhàu nát, những đường nét đã mờ đi vì mồ hôi và nước mắt, những địa danh quen thuộc giờ đây lại mang theo nỗi kinh hoàng của những thất bại nối tiếp, của những cuộc truy đuổi không ngừng nghỉ. Đêm đến, hắn gác tay lên thanh gươm quý giá, đôi mắt thao láo nhìn vào khoảng không vô định, như chờ đợi bị xử trảm bất cứ lúc nào, sống trong sự dày vò và ám ảnh tột cùng, không một phút giây nào được bình yên. Báo cáo tử trận từ các hướng cứ thế đổ về, liên tiếp, không ngừng nghỉ, mỗi báo cáo là một nhát dao đâm chí mạng vào trái tim hắn, khoét sâu thêm vết thương đã có, biến hy vọng thành tuyệt vọng: “Trại Sát Cáp Nhĩ – mất sạch, không còn một ai sống sót, tất cả đã bị tiêu diệt hoàn toàn, không tìm thấy dấu vết.” “Tàn quân phía đông – bị nước nuốt chửng, không tìm thấy một thi thể nào, như thể bị nuốt vào bụng đất. Thật ghê rợn, thưa tướng quân!” “Không còn liên lạc với cánh Gia Lâm, có lẽ đã bị tiêu diệt hoàn toàn, không còn cơ hội sống sót nào. Chúng ta mất liên lạc hoàn toàn.” Hắn đập mạnh bàn, tiếng vỡ tan khô khốc vang lên, gỗ nứt toác, những mảnh gỗ văng tung tóe. Máu rỉ từ tay hắn, từng giọt máu đỏ tươi như giọt nước mắt của sự bất lực, nhỏ giọt xuống sàn đất lạnh lẽo, nhưng hắn không hề biết đau, nỗi đau trong tâm trí đã che lấp mọi cảm giác thể xác, biến hắn thành một kẻ không còn cảm xúc, không còn con người.

Trong một trướng nhỏ, ánh đèn dầu leo lét soi rõ ba khuôn mặt hốc hác, đầy vẻ lo âu và mệt mỏi, phản chiếu rõ sự suy sụp của toàn đạo quân. Đó là ba viên phó tướng dưới quyền Ô Mã Nhi: A Bạt, Thoát Nhi và Lưu Thừa Vận. Chúng đang họp bí mật, không khí căng thẳng đến nghẹt thở, nặng nề đến mức khó thở, tranh luận gay gắt về việc rút quân: nên lui về Vạn Kiếp, nơi có thể còn hy vọng cầm cự và tìm kiếm viện binh, hay mở đường máu về Lạng Sơn, tìm một con đường sống mong manh qua biên giới. Lưu Thừa Vận, với giọng nói khẩn thiết, đầy sự tuyệt vọng và nỗi sợ hãi tột cùng: “Ta ở lại đây, là chết khô! Là bị nuốt chửng bởi mảnh đất này! Đất Việt sẽ không buông tha chúng ta! Phải mở đường về phía bắc, càng nhanh càng tốt, nếu không chúng ta sẽ chết hết!” Nhưng A Bạt lập tức phản đối, giọng hắn đầy vẻ chua chát và bất lực, đôi mắt hắn ánh lên sự tuyệt vọng: “Về? Đường nào? Ngươi có thể bơi qua con sông đầy máu của đồng đội mà về được à? Hay ngươi định vượt qua những cọc tre nhọn hoắt kia mà không bị xiên nát? Tất cả các con đường đều là cạm bẫy!Thoát Nhi, khuôn mặt lạnh lùng, đôi mắt sắc như dao, bất ngờ rút con dao găm đặt mạnh lên bàn, tiếng kim loại va vào gỗ khô khốc vang lên trong sự tĩnh lặng đáng sợ, khiến tất cả giật mình. Hắn cất giọng trầm lạnh, đầy uy hiếp, ánh mắt sắc bén quét qua từng người: “Ai nói thêm một lời chia rẽ nữa, thì máu kẻ đó sẽ là lệnh rút! Ai muốn chết trước thì cứ việc nói!” Cả trướng lặng ngắt, không một ai dám nói thêm một lời nào nữa, sự sợ hãi đã khóa chặt lấy cổ họng chúng, chúng biết rằng cuộc chiến nội bộ còn đáng sợ hơn cả quân Đại Việt.

Ngoài trướng, trong bóng tối mịt mùng, Ô Mã Nhi vẫn ngồi đó, bất động như một pho tượng. Hắn đã nghe hết mọi lời nói, mọi cuộc tranh cãi, mọi nỗi sợ hãi của các phó tướng, từng câu từng chữ đều thấm vào tim hắn. Khuôn mặt hắn không một chút cảm xúc, chỉ có đôi mắt vô hồn nhìn vào hư không, hắn rót rượu từ bầu nước lạnh, uống cạn, như cố gắng xoa dịu nỗi đau đang gặm nhấm tâm can, xoa dịu ngọn lửa tuyệt vọng đang bùng cháy trong lòng hắn. Một lính hầu cận, thấy cảnh tượng đó, khẽ hỏi nhỏ, giọng đầy dè dặt và lo lắng: “Tướng quân có cần xử họ không ạ? Để trấn an quân sĩ?Ô Mã Nhi trả lời, giọng hắn trầm khàn, đầy vẻ mệt mỏi và chán chường, như tiếng than thở của một linh hồn đã cạn kiệt sức lực: “Giết một tên phản, sinh hai kẻ mưu. Giờ không ai phản – chỉ là ai sợ trước. Kẻ nào sợ hãi tột cùng, kẻ đó sẽ tự tìm đến cái chết. Kỷ luật đã không còn, giết chóc chỉ làm tăng thêm hỗn loạn.” Hắn hiểu rằng, sự suy sụp tinh thần đã ăn sâu vào hàng ngũ, việc xử phạt giờ đây chỉ càng làm tăng thêm sự hỗn loạn, đẩy chúng đến bờ vực của sự điên loạn.

Doanh trại của quân Nguyên giờ đây không còn chút kỷ cương nào, chỉ là một tập hợp hỗn độn của những kẻ tuyệt vọng. Lính đổi gác không đúng giờ, kẻ thì bỏ vị trí, trốn tránh trách nhiệm, kẻ thì ngủ gật, mặc kệ mọi thứ xung quanh, không còn quan tâm đến sự an nguy của doanh trại. Có kẻ lén lút vứt cờ hiệu Nguyên xuống hố vệ sinh, giọng khinh bỉ, đầy sự chán ghét: "Nặng mùi giặc bại, vứt đi cho đỡ chướng mắt! Giữ lại chỉ thêm nhục!" Bọn giặc người Khiết Đan, vốn là những kẻ tin vào tín ngưỡng cổ xưa, lén lút đốt giấy cầu hồn, không phải cho đồng đội đã ngã xuống, mà cho chính bản thân mình, mong thoát khỏi số phận nghiệt ngã, cầu mong linh hồn được siêu thoát. Có lính còn lén đổi lương khô của mình lấy áo nâu của dân Việt, mưu toan đào thoát, giả dạng thôn dân để tìm đường sống, để hòa lẫn vào dòng người bản địa. Tất cả đều là những dấu hiệu rõ ràng cho thấy sự sụp đổ hoàn toàn của một đạo quân, một đạo quân đã mất đi ý chí chiến đấu và niềm tin.

Mưa vẫn cứ rơi rả rích trên những nón giáp rỉ sét, trên những mái tóc bết bát, nhưng không một ai đội lên, mặc cho nước mưa thấm lạnh vào tận xương tủy, vào từng thớ thịt, từng khớp xương. Lính Nguyên thì thầm với nhau, giọng đầy tuyệt vọng và chua chát, những lời nói như than thở cho số phận của mình: “Từ Tây Kết đến giờ, chưa có ai gọi ta là 'quân'… chỉ là lũ người cầm sắt chờ chết, lũ tù binh không hơn không kém. Chúng ta đã mất đi danh dự của một người lính.” Một tên khác lầm bầm giữa mưa, đôi mắt vô hồn nhìn vào khoảng không, nơi mà hắn thấy tương lai đen tối đang chờ đợi: “Ngày ta đến, có tiếng trống rộn ràng, tiếng kèn vang vọng, báo hiệu một cuộc chinh phạt vĩ đại. Nay, chỉ còn tiếng nước nhỏ xuống hố cũ, tiếng mưa rơi trên những xác chết chưa kịp chôn, và tiếng thở dài của những kẻ đang chờ đợi cái chết.

Một cây cột trướng lớn, từng là biểu tượng của sức mạnh, gãy đôi vì mưa mục, đổ xuống giữa sân, đè chết một tên lính đang ngủ say – một cái chết thầm lặng và vô nghĩa, không được ai hay biết. Không một ai đến dọn dẹp cái xác, nó nằm đó, hòa vào bùn đất và máu, như một phần của khung cảnh hoang tàn. Trên vách trướng của Ô Mã Nhi, vết mốc xanh xám ăn lan thành hình bản đồ Đại Việt – rìa phía nam đỏ như loang máu, như một lời nguyền rủa của mảnh đất, một lời cảnh báo cho sự trừng phạt sắp tới. Một chiếc đèn dầu cháy lụi trong lều hội quân, ánh lửa yếu ớt dần tắt hẳn đúng lúc có tiếng sấm xa vang vọng, như linh cảm đất trời đang chuyển mình, chuẩn bị cho một sự kiện lớn lao, một trận quyết chiến cuối cùng.

Trong đêm mưa dày đặc, một mảnh thư lạ từ thám báo được đưa vào, viết bằng máu tươi trên lụa trắng, những nét chữ run rẩy, đầy sự cấp bách và cảnh báo: “Đêm rằm tới, lửa sẽ nổi khắp mặt sông. Sẽ là một biển lửa nuốt chửng tất cả!Ô Mã Nhi nhìn mảnh lụa, đôi mắt hắn ánh lên một tia sáng kỳ lạ, rồi hắn đốt luôn mảnh thư trong chiếc đèn cạn dầu, lửa bùng lên rồi tắt ngấm, chỉ còn lại làn khói mỏng. Hắn khẽ nói, giọng hắn trầm khàn, đầy sự suy tư và một chút mỉa mai, như thể hắn đã nhận ra chân lý: “Lửa à? Ta chưa sợ lửa… ngọn lửa đó không thể đốt cháy ta. Nhưng ta sợ ánh sáng của những kẻ tin vào ngày mai, những kẻ có ý chí kiên cường không thể dập tắt, những ngọn lửa niềm tin còn rực cháy trong tim họ.” Ngoài kia, mưa vẫn rơi, tầm tã, không ngừng nghỉ, nhưng trong rừng sâu, tiếng tù và của quân Đại Việt đã cất lên từng nhịp rất khẽ, rất đều, như tiếng gọi của định mệnh, báo hiệu một cuộc tổng tấn công sắp sửa diễn ra, một cuộc kết liễu không thể tránh khỏi.

Hồi 270: Lửa Trong Trướng Soái

“Không phải lửa đốt từ bên ngoài. Mà là ngọn lửa bùng lên trong tim của những kẻ đã không còn đường về.” “Trướng soái giặc cháy, không phải vì thù, mà vì chính tay bại binh tự phóng hỏa.”

Tối muộn, trời u ám như một tấm chăn đen khổng lồ trùm phủ khắp không gian, những hạt mưa phùn lất phất, không ngừng rơi xuống, thấm đẫm mọi vật, mang theo hơi lạnh thấu xương và mùi ẩm mục của đất. Gió bấc thổi hun hút, rít lên từng hồi, gào thét như những linh hồn oan khuất, càng khiến lòng người thêm rợn lạnh. Tại bờ Bắc Nhị Hà, giữa vùng đất một lần nữa trở thành chiến trường tang thương, doanh trại chính của Ô Mã Nhi hiện ra như một vết thương lớn trên nền cảnh quan hoang tàn, những lều bạt rách nát, xiêu vẹo, lờ mờ trong bóng tối. Đây là nơi trú ngụ của khoảng 2.000 tên tàn binh còn sót lại, những kẻ đã trải qua bao trận mạc khốc liệt, nhưng giờ đây chúng đang trong tình trạng hỗn loạn tột độ, rệu rã cả về thể xác lẫn tinh thần. Chỉ trong vòng 3 ngày ngắn ngủi, chúng đã nhận được 7 tin tử trận liên tiếp, mỗi tin là một nhát dao đâm chí mạng vào hy vọng mong manh cuối cùng, biến niềm tin thành sự tuyệt vọng. Lá cờ Nguyên phai màu, rách rưới thảm hại, bay phần phật trong gió như một khúc lụa tang, một điềm báo chẳng lành về sự kết thúc thê lương của một đế chế từng hùng mạnh. Trướng soái của Ô Mã Nhi, trung tâm của quyền lực và hy vọng, giờ đây lặng ngắt như một ngôi mộ lạnh lẽo, dù phía trước vẫn có lính canh gác, nhưng họ chỉ là những cái bóng vô hồn, đứng bất động như những pho tượng bị hóa đá bởi nỗi sợ hãi. Bên trong trướng, chỉ có ánh sáng yếu ớt, chập chờn của lửa lò bập bùng, và sự im lặng đến lạnh gáy, một sự im lặng đáng sợ hơn mọi tiếng gào thét, bởi nó ẩn chứa nỗi sợ hãi tột cùng và sự từ bỏ.

Từ sau khi thoát khỏi địa ngục Tây Kết (Hồi 258), một trải nghiệm kinh hoàng đã in sâu vào tâm trí hắn, Ô Mã Nhi như một kẻ mất hồn, chỉ còn là một cái bóng của chính mình. Hắn không còn nói chuyện trước công khai, mọi mệnh lệnh đều được truyền đạt qua các phó tướng, giọng hắn khản đặc và yếu ớt, không còn chút uy lực nào. Hắn ăn uống cầm chừng, chỉ một vài miếng nhỏ mỗi ngày, cơ thể tiều tụy, xanh xao, gầy mòn đến đáng sợ. Suốt ngày, hắn ngồi lặng lẽ, đôi mắt vô hồn nhìn chằm chằm vào tấm bản đồ nhàu nát, những đường nét đã mờ đi, những địa danh quen thuộc giờ đây lại mang theo nỗi kinh hoàng của những thất bại nối tiếp. Đêm đến, hắn gác tay lên thanh gươm quý giá, đôi mắt thao láo nhìn vào khoảng không vô định, như chờ đợi bị xử trảm bất cứ lúc nào, sống trong sự dày vò và ám ảnh tột cùng, không một phút giây bình yên. Báo cáo tử trận từ các hướng cứ thế đổ về, liên tiếp, không ngừng nghỉ, mỗi báo cáo là một nhát dao đâm vào trái tim hắn, khoét sâu thêm vết thương đã có: “Trại Sát Cáp Nhĩ – mất sạch, không còn một ai sống sót, tất cả đã bị tiêu diệt hoàn toàn.” “Tàn quân phía đông – bị nước nuốt chửng, không tìm thấy một thi thể nào, như thể bị nuốt vào bụng đất. Thật ghê rợn!” “Không còn liên lạc với cánh Gia Lâm, có lẽ đã bị tiêu diệt hoàn toàn, không còn cơ hội sống sót.” Hắn đập mạnh bàn, tiếng vỡ tan khô khốc vang lên, gỗ nứt toác, máu rỉ từ tay, nhỏ giọt xuống sàn, từng giọt máu đỏ tươi như giọt nước mắt của sự bất lực, nhưng hắn không hề biết đau, nỗi đau trong tâm trí đã che lấp mọi cảm giác thể xác, biến hắn thành một kẻ không còn cảm xúc.

Ba viên phó tướng dưới quyền hắn, thay vì tập trung tìm cách đối phó với kẻ thù, lại tranh nhau quyền được lui về Bắc, ai nấy đều tìm cách thoát thân, không ai muốn chỉ huy phản công, không ai muốn tiếp tục dấn thân vào cái chết đã được báo trước. Sự sợ hãi đã gặm nhấm tinh thần chúng, biến chúng thành những kẻ hèn nhát, chỉ muốn sống sót bằng mọi giá. Có tiếng xì xào, bàn tán lan truyền trong doanh trại, như một căn bệnh dịch hạch lây lan nhanh chóng: “Ô Mã Nhi đã bị đất Đại Việt đoạt hồn. Hắn không còn là người. Hắn là một cái xác không hồn rồi, không còn xứng đáng là tướng lĩnh của chúng ta.” Một tên lính trẻ, vì quá sợ hãi và tuyệt vọng, nỗi ám ảnh dồn nén đến tột cùng, bất ngờ khóc nức nở giữa sân, tiếng kêu thảm thiết, gọi mẹ, vang vọng khắp doanh trại, xé nát không gian tĩnh mịch. Hắn ngay lập tức bị một tên lính khác đâm chết bởi một nhát dao chí mạng vì tội “gây rối tinh thần quân”, không ai dám phản kháng, không một ai dám lên tiếng. Xác hắn nằm đó, máu chảy lênh láng, nhưng không một ai buồn dọn dẹp, như một lời nhắc nhở lạnh lùng về sự tàn bạo và vô vọng đang bao trùm lấy tất cả.

Nửa đêm, khi doanh trại chìm trong giấc ngủ chập chờn, bị ám ảnh bởi những cơn ác mộng kinh hoàng, trong trướng soái của Ô Mã Nhi, một ánh lửa lớn bất ngờ bùng lên, soi sáng cả một góc trời, khiến những binh lính đang ngủ giật mình tỉnh giấc. Lính canh hoảng hốt ùa tới thì thấy một mảnh bản đồ cháy rụi, lửa đang cháy lan sang bức rèm lụa quý giá, nhanh chóng nuốt chửng cả chiếc lều. Ô Mã Nhi vẫn ngồi đó, bất động trong ngọn lửa đang bùng cháy, đôi mắt vô hồn nhìn thẳng vào ngọn lửa, tay không buông thanh gươm, như thể hắn đang tìm kiếm một sự giải thoát, một sự kết thúc cho nỗi đau của mình. Các phó tướng hoảng loạn, không còn giữ được bình tĩnh, phải xông vào kéo hắn ra khỏi ngọn lửa đang nuốt chửng hắn. Hắn vùng vẫy, chống cự, gào lên như kẻ bị rứt linh hồn khỏi thể xác, tiếng gào thê lương vang vọng trong đêm, đầy sự thống khổ: “Không rút! Không lùi! Ai rút sẽ bị trời thiêu như ta! Ai lùi sẽ bị ngọn lửa này nuốt chửng! Các ngươi đừng hòng thoát!” Nhưng ai cũng thấy rõ: trán hắn ướt đẫm mồ hôi lạnh, đôi mắt mờ đi vì sợ hãi, hắn sợ, hắn sợ hãi tột cùng, nhưng hắn không dám thừa nhận điều đó, không dám đối diện với nỗi sợ hãi của chính mình, nỗi sợ hãi đã biến hắn thành một kẻ điên loạn.

Trướng soái của Ô Mã Nhi cháy rụi hoàn toàn, chỉ còn lại những cột gỗ cháy đen và tro tàn, một khung cảnh hoang tàn đến rợn người. Khói bốc lên đỏ như máu cũ, cuộn xoáy trong màn đêm, mang theo mùi khét lẹt của sự hủy diệt, của những hy vọng đã tan biến. Lính Nguyên nhìn khói, không một ai buồn giương giáo, không một ai có ý chí chiến đấu, chỉ còn lại sự tuyệt vọng và chấp nhận. Họ chỉ đứng đó, bất động, như những pho tượng bị hóa đá bởi nỗi sợ hãi tột cùng. Một lá cờ vẽ đầu sói – biểu tượng của thảo nguyên bao la, của sức mạnh Mông Cổ từng làm mưa làm gió khắp thế giới, giờ đây bị thiêu một nửa, còn treo nghiêng ngả trên xà gãy, rũ rượi trong gió, một hình ảnh đầy bi thảm về sự sụp đổ của một đế chế từng lẫy lừng. Trong sân doanh trại, vết chân hỗn loạn lộn xộn như bầy thú bị dồn vào chuồng, giẫm đạp lên nhau, không còn chút trật tự nào, chỉ còn sự hỗn loạn và sợ hãi bao trùm.

Lính Nguyên không còn gào khóc, cũng không cầu sống. Chúng chỉ cúi đầu, co ro lại trong màn đêm lạnh giá như bầy dê chờ giết, chấp nhận số phận nghiệt ngã đã được định đoạt. Một lính già, tóc bạc phơ, thân thể run rẩy vì lạnh và sợ hãi, đôi mắt nhìn xa xăm, thì thầm khi nhìn khói bốc lên từ trướng soái cháy rụi: “Chúng ta từng đốt Thăng Long, biến kinh thành thành tro bụi. Giờ gió đốt lại ta, mà không cần lửa người. Đây là sự trả giá của đất trời, sự trừng phạt cho những tội ác mà chúng ta đã gây ra.Ô Mã Nhi ngồi trong đống tro tàn, khuôn mặt bám đầy bụi than, nói như mộng du, giọng hắn nhỏ xíu, lạc hẳn đi, như tiếng vọng từ một thế giới khác: “Ngày mai… sẽ có thêm khói. Nhưng không phải khói của lửa ta đốt… không phải khói của những chiến thắng của ta… mà là khói của sự kết thúc…

Đúng lúc đó, một lính truyền tin hớt hải chạy đến, hơi thở hổn hển, khuôn mặt trắng bệch vì sợ hãi, đôi mắt hắn lộ rõ sự kinh hoàng: “Bẩm tướng quân! Dân vùng Từ Liêm, Phúc Yên đã nổi dậy. Khói lửa bốc lên bốn hướng, ngút trời, không thể nhìn thấy gì! Có tiếng trống lạ ban đêm vang đến tận bờ sông! Chúng ta đang bị bao vây! Chúng ta không còn đường thoát!Ô Mã Nhi nhìn tấm bản đồ cháy nham nhở trong tay, đôi mắt hắn chợt lóe lên một tia sáng lạnh lẽo, rồi tắt ngấm, như ngọn nến sắp tàn. Hắn khẽ nói, giọng hắn đầy sự mệt mỏi nhưng cũng ẩn chứa một nỗi cay đắng, một sự chấp nhận số phận: “Chúng thắp lửa. Chúng gọi nhau. Cuộc phản công đã bắt đầu. Mọi thứ đã chấm dứt.” Trời vừa hửng sáng – ánh sáng yếu ớt của bình minh không đủ xua đi mùi tro nồng nặc và mùi máu tanh trong doanh trại, không đủ xua đi nỗi sợ hãi đang ám ảnh từng binh lính, từng ngóc ngách của doanh trại. Hắn biết rằng, số phận của hắn, và của toàn bộ đạo quân Nguyên, đã được định đoạt, không thể nào thay đổi được nữa.